-
- Tổng tiền thanh toán:
Industrial LTE./WCDMA (4g/3g) Router
Khi mua hàng tại website của chúng tôi, quý khách sẽ được:
Router công nghiệp 4G Dual SIM, 1 cổng WAN + 2 cổng LAN + Wi-Fi 3Onedata IRT5300L-3T2D
IRT5300L series là router 4G cấp công nghiệp. Dòng này có hai sản phẩm, bao gồm cổng WAN 100M, 2 hoặc cổng LAN 100M, 1 cổng RS-232/485/422, 1DI + 1DO, giao diện ăng-ten Wi-Fi, giao diện ăng-ten LET và khe cắm thẻ SIM.
IRT5300-AW-5T2D hỗ trợ nhiều giao thức mạng như Cellular WAN, Ethernet WAN, ICMP Link Test, DHCP Setting, Dynamic Domain Name, Routing Table Setting, WLAN Setting, Port Forwarding, Port Redirection, DMZ Setting, Serial Port Application and Setting, UPnP Setting, VRRP, RIP, OSPF and Static DHCP, v.v. Nó cũng hỗ trợ các chức năng tường lửa, chẳng hạn như Lọc IP, Lọc MAC, Lọc URL, Lọc từ khóa và danh sách đen/trắng địa chỉ IP, v.v. và các chức năng tạo đường hầm VPN như GRE, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, v.v. Hệ thống quản lý mạng có thể mang lại cho bạn trải nghiệm người dùng tuyệt vời thông qua thiết kế giao diện thân thiện, thao tác dễ dàng và thuận tiện.
IRT5300-AW-5T2D cũng hỗ trợ các chức năng tường lửa như IP Filtering, MAC Filtering, URL Filtering, Keyword Filtering and IP address black/white list, v.v. và các chức năng đường hầm VPN như IPSec, PPTP, L2TP, v.v.. Sản phẩm cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt với thiết kế thân thiện của giao diện hệ thống quản lý mạng, vận hành đơn giản và thuận tiện.
Áp dụng dự phòng thẻ SIM kép để đảm bảo kết nối ổn định của mạng không dây. Nguồn điện đầu vào có hai đầu vào, có thể đảm bảo hoạt động bình thường của thiết bị khi một nguồn điện bị hỏng. Nút RESET có thể khởi động lại thiết bị và khôi phục cài đặt gốc.
Phần cứng sử dụng thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ rộng và điện áp rộng, có thể thích ứng với nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt khác nhau và có thể được sử dụng rộng rãi trong các tình huống ứng dụng công nghiệp như tự động hóa nhà máy, công nghiệp hóa dầu, giám sát năng lượng điện, giám sát bảo tồn nước và sớm.
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Standard & Protocol | IEEE802.11b/g/n for WLAN
IEEE802.11i for wireless security IEEE802.11r for fast roaming IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX |
Cellular network | 3G/4G cellular network, network type FDD-LTE/TDD-LTE/WCDMA/TD-SCDMA/HSPA/CDMA/EVDO |
Network Settings | WAN Network, Wireless WiFi, PPPoE Dialing, Mobile network Detection, VLAN, DDNS, Routing Table, Wireless Client Filtering, Port Forwarding , Port Redirection, DMZ Settings, Serial Port Application, UPnP Settings, Static DHCP, VRRP, RIP, OSPF |
Firewall | IP Filtering, MAC Filtering, URL Filtering, Keyword Filtering, IP address Black/White List |
VPN Tunnel | GRE, PPTP Client/Server, L2TP Client/Server, IPSec, OpenVPN Client |
System Management | NTP Client, Access Settings, Timed Restart, Backup Recovery, Log Server, Firmware Upgrade |
Troubleshooting | System Log, Ping Test and Route Tracking |
WiFi Transmission Rate | 802.11n: 6.5~300Mbps
802.11b: 11/5.5/2/1Mbps 802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps |
WiFi Radio Frequency | Channel: 2.412GHz~2.4835GHz
RF power output: 20dBm Modulation methods: DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
WiFi Receiving Sensitivity | 802.11n_HT40: -82dBm@MCS0, -64dBm@MCS7
802.11n_HT20: -85dBm@MCS0, -67dBm@MCS7 802.11g: -91dBm@6Mbps, -72dBm@54Mbps 802.11b: -93dBm@1Mbps, -87dBm@11Mbps |
WiFi Transmitting Power | 802.11n_HT40: 20dBm@MCS0, 20dBm@MCS7
802.11n_HT20: 20dBm@MCS0, 20dBm@MCS7 802.11g: 20dBm@6Mbps, 20dBm@54Mbps 802.11b: 23dBm@1Mbps, 20dBm@11Mbps |
LTE Operating Frequency Band | TDD-LTE: Band38/39/40/41
FDD-LTE: Band 1/3/5/7/8/20 WCDMA: Band1/5/8 TD-SCDMA: B34/39 EVDO/CDMA1X: BC0 GSM: Band 3/8 |
LTE Bandwidth (downward, upward) | TDD-LTE: Rel 9 Cat4 TDD-LTE 112Mbps/30Mbps
FDD-LTE: Rel 9 Cat4 FDD-LTE 150Mbps/50Mbps DC-HSPA+: 42Mbps/5.76Mbps HSPA+: 21Mbps/5.76Mbps UMTS: 384kbps/384kbps EVDO RevA: 3.1Mbps/1.8Mbps EVDO Rev0: 2.4Mbps/153.6kbps TD-HSPA: 4.2Mbps/2.2Mbps TD- SCDMA: 2.8Mbps/2.2Mbps CDMA 1x: 153.6kbps/153.6kbps EDGE: 236.8kbps/236.8kbps GPRS: 85.6kbps/85.6kbps |
LTE Sensitivity | GSM: <-108dBm
WCDMA: <-109dBm TD-SCDMA: <-108dBm TDD-LTE: Band38/39/40: <-100dBm@5MHz BW Band41: <-98dBm@5MHz BW FDD-LTE: Band1: <-100dBm@5MHzBW Band3/8: <-97dBm@5MHzBW Band5: <-98dBm@5MHzBW CDMA: <-108dBm EVDO: <-108dBm |
Maximum Transmission Power of LTE | LTE-FDD/TDD: 23 ±2dBm
WCDMA: 24 +1/-3dBm TD-SCDMA: 24 +1/-3dBm EVDO/CDMA 1X: 24 ±1dBm GSM850/900: 33±2dBm GSM1800/1900: 30±2dBm |
Serial Port Parameter | Standard: EIA RS-232C, RS-485, RS-422
Quantity of serial port: 1 3IN1 serial port RS-232 signal: RXD, TXD, GND RS-485 signal: D+, D-, GND RS-422 signal: T+, T-, GND, R+, R- Baud rate: 300~115200bps Data bit: 7bit, 8bit Parity bit: None, Even, Odd Stop bit: 1bit, 2bit Direction control: RS-485 direction adopts Automatic Data Direction Control (ADDC) Load capacity: RS-485/422 end supports 32-node polling environment Transmission distance: RS-232, 15m; RS-485/422, 1200m Work mode: RealCom, TCP Client, TCP Server, UDP Client, UDP Server |
Interface | WAN port: 1 10/100Base-T(X) RJ45 port
LAN port: 2 or 4 10/100Base-T(X) RJ45 ports Serial port: 1 RS-232/485/422, with 2×5-pin 3.81mm pitch terminal (occupies 6 pins) I/O port (reserved): 1 DI input and 1 DO output, adopt 2×5 3.81mm pitch terminal block (occupies 4 pins) SIM slot: 2 SIM slots, redundancy backup, support Micro SIM card Antenna interface: 2 LTE antenna interfaces, SMA-K (Female), the master antenna is used to send/receive information, and the slave antenna is used to receive information; 2 WIFI antenna interfaces, RP-SMA-K (Female) |
Indicator | Running indicator, WLAN indicator, power indicator, LTE signal strength indicator, 4G indicator, LAN/WAN port indicator, COM indicator and IO indicator |
Power Supply | 12~36VDC, dual power supply redundancy, support non-polarity, adopt 4-pin 5.08mm pitch terminal blocks |
Power Consumption | IRT5300L-5T2D-2P12_36:
No-load: 2.4W@24VDC Full-load: 8.1W@24VDC (high temperature) |
Working Environment | Operating temperature: -40~75℃
Storage temperature:-40~85℃ Relative humidity: 5%~95% (no condensation) |
Physical Characteristic | Housing: IP40 protection, metal
Dimension (W x H x D): 40.6mm x 103mm x 78 mm(exclude antenna) Installation: DIN-Rail mounting Weight: ≤ 270g |
Industrial Standard | IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3
Air discharge:± 8kV Contact discharge: ±6kV IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient pulses), Level 3 Power supply: ±2kV Ethernet port: ±1kV IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3 Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV Ethernet port: common mode±2kV, differential mode±1kV Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Authentication | CE, FCC, RoHS |
Thông tin đặt hàng
Models | WAN | LAN | RS-232/485/422 | SIM Slot | WIFI Interface | LTE Antenna Interface | Power Supply |
IRT5300L-3T2D-2P12_36 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 12~36VDC |
IRT5300L-5T2D-2P12_36 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 2 | 12~36VDC |
Tài liệu