-
- Tổng tiền thanh toán:
Industrial LTE./WCDMA (4g/3g) Router
Khi mua hàng tại website của chúng tôi, quý khách sẽ được:
F3436 là router công nghiệp WCDMA 3G/ 4G LTE (Industrial Router), cung cấp khả năng truyền dữ liệu bằng mạng di động GPRS/ WCDMA/ EVDO/ LTE và mạng không dây Wifi của hãng Four-Faith được MC&TT phân phối và bảo hành chính hãng tại thị trường Việt Nam.
F3436 router công nghiệp sử dụng CPU 32 bit công nghiệp công suất cao và hệ điều hành thời gian thực được nhúng. Hỗ trợ cổng RS-232 (hoặc RS-485/422), 4 cổng Ethernet (LAN), 1 cổng WAN có thể kết nối thuận tiện với các thiết bị nối tiếp, Ethernet, Wifi hiện có của mình chỉ với cấu hình cơ bản.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên các lĩnh vực M2M, chẳng hạn như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa công nghiệp, đo xa, POS, quan trắc, giám sát môi trường, v.v.
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Item | Content |
F3436 WCDMA WIFI Industrial Router | |
Standard and Band | FDD-LTE 2600/2100/1800/900/800MHz, 700/1700/2100MHz (optional) DC-HSPA+/HSPA+/HSDPA/HSUPA/UMTS 850/900/2100MHz, 800/850/1900/2100MHz (optional) EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHzGPRS CLASS 10 GPRS CLASS 12 |
Bandwidth | FDD-LTE: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps HSPA+: Download speed 21Mbps, Upload speed 5.76Mbps HSDPA: Download speed 7.2Mbps, HSUPA: Upload speed 5.76Mbps UMTS: 384Kbps |
TX power | <24dBm |
RX sensitivity | <-97dBm |
WIFI Specification
Item | Content |
Standard | IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth | IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max) |
Security | WEP, WPA, WPA2, etc. WPS (optional) |
TX power | 20dBm(11n) |
RX sensitivity | <-72dBm@54Mpbs |
CPU | Industrial 32 bits CPU |
FLASH | 16MB(Extendable to 64MB) |
DDR2 | 128MB |
WAN | 1 x 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
LAN | 4 x 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial | 1 x RS-232 (or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6, 7, 8 Stop bits: 1, 1.5(optional), 2 Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional) Baud rate: 2400~115200 bps |
Indicator | “Power”, “System”, “Online”, “SIM”, ” Local Network “, “WAN”, “WIFI”, “Signal Strength” |
Antenna | Cellular: 2 Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) WIFI: 1 Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM | Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Reset | Restore the router to its original factory default settings |
Power Input | Standard Power: DC 12V/1.5A
Power Range: DC 5~36V Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and over-voltage protection |
Physical Characteristic | Iron, providing IP30 protection
Weight : 790g Dimension (W x H x D): 207x135x28 mm |
Environmental Limits | Operating Temperature: -35~+75ºC (-22~+167℉) Storage Temperature: -40~+85ºC (-40~+185℉) Operating Humidity: 95% ( unfreezing) |
Thông tin đặt hàng
Industrial LTE./WCDMA (4g/3g) Router (1xWAN + 4xLAN + 1xRS-232, Wi-Fi + APN/VPN Server/Client) Router, bao gồm đầy đủ phụ kiện ăngten, bộ đổi nguồn adapter
Tài liệu