-
- Tổng tiền thanh toán:
Industrial Roaming Wireless Access Point
Khi mua hàng tại website của chúng tôi, quý khách sẽ được:
Điểm truy cập không dây công nghiệp Dual-band 3Onedata IAP2300R-4A25-2GT-P12_48
IAP2300R-4A25-2GT-P12_48 là AP không dây chuyển vùng công nghiệp. Sản phẩm này hỗ trợ 2 cổng đồng Gigabit và 4 giao diện ăng-ten,..
Thiết bị này hỗ trợ bốn chế độ làm việc, bao routing, AP, network bridge and client. Nó hỗ trợ công nghệ không dây IEEE802.11a/b/g/n/ac, tốc độ truyền có thể đạt 867Mbps, có thể đáp ứng yêu cầu truyền dữ liệu nhanh. Thiết bị hỗ trợ WEP SHARED, WPA2-PSK và các phương pháp mã hóa không dây khác, với tính năng ẩn SSID, cách ly người dùng không dây, lọc địa chỉ MAC, liên kết ARP, cài đặt DMZ và các chính sách bảo mật khác; hỗ trợ AP ảo, nghĩa là một thiết bị AP hỗ trợ nhiều SSID; hỗ trợ chuyển vùng nhanh, nghĩa là trong mạng WLAN (Mạng cục bộ không dây) được cấu thành bởi nhiều AP, người dùng có thể chuyển vùng nhanh mà không cần thực hiện thao tác chuyển đổi.
Nguồn điện đầu vào là hai mạch cấp nguồn độc lập có thể đảm bảo hoạt động bình thường của thiết bị khi một nguồn điện bị hỏng. Cổng WAN hỗ trợ PoE 48VDC và có thể tiết kiệm chi phí cấp nguồn. Công tắc DIP có thể thực hiện root thiết bị và khôi phục mặc định của nhà sản xuất. Khi nguồn điện hoặc liên kết bị lỗi liên kết, đèn báo ALM sẽ sáng và gửi cảnh báo, trong khi đó, thiết bị cảnh báo được kết nối với rơle sẽ gửi cảnh báo để khắc phục sự cố nhanh chóng. Phần cứng sử dụng thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ rộng và áp suất rộng, có thể được sử dụng rộng rãi trong các cảnh yêu cầu chuyển vùng không dây, chẳng hạn như ô tô AGV và rô-bốt công nghiệp trong tự động hóa nhà máy, công nghiệp hóa dầu, giám sát năng lượng, v.v.
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Standard & Protocol | IEEE802.11a/b/g/n for WLAN IEEE802.11i for wireless security IEEE802.11r for fast roaming IEEE802.3af/at for PoE/PoE+ IEEE802.11ac for MU-MIMO IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100Base-T IEEE802.3ab for 1000Base-TX |
Working mode | Route mode, AP mode, bridge mode, client mode |
Network Security | MAC Filtering, IP Filtering, URL Filtering, WPA2-PASK and WEP SHARED Encryption, DMZ |
WIFI Transmission Rate | 802.11n: 6.5~300Mbps 802.11b: 11/5.5/2/1Mbps 802.11g/a: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps 802.11ac: 65Mbps ~ 867Mbps |
WIFI RF | 2.4G Channel: 2.401GHz~2.483GHz 5G channel: 5.170GHz~5.330GHz, 5.490GHz~5.650GHz, 5.735GHz~5.835GHz RF power output: 23dBm Modulation methods: DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
WIFI Receiving Sensitivity |
802.11n_HT40: -82dBm@MCS0, -64dBm@MCS7 802.11n_HT20: -85dBm@MCS0, -67dBm@MCS7 802.11g/a: -91dBm@6Mbps, -72dBm@54Mbps 802.11b: -93dBm@1Mbps, -87dBm@11Mbps 802.11ac:-84dBm@MCS0, -59dBm@MCS9 |
WIFI Transmission Power |
802.11n_HT40: 23dBm@MCS0, 20dBm@MCS7 802.11n_HT20: 23dBm@MCS0, 20dBm@MCS7 802.11g/a: 23dBm@6Mbps, 20dBm@54Mbps 802.11b: 23dBm@1Mbps, 20dBm@11Mbps 802.11ac: 23dBm@MCS0, 20dBm@MCS9 |
Interface |
Copper port: 2 10/100/1000Base-T(X) RJ45 ports, 1 LAN + 1 WAN Antenna interface: |
Power Supply |
Support dual power supply redundancy, voltage range: 12~48VDC support non-polarity, anti-reverse connection, built-in overcurrent 2.0 protection WAN port supports 48VDC power supply input |
Indicator | 2.4G WLAN indicator, 5G WLAN indicator, running indicator, power supply indicator, alarm indicator, WAN port connection indicator, LAN port connection indicator, WLAN bridging quality indicator, PoE indicator |
Power Consumption |
No-load: 3.12W@24VDC Full-load: 9.87W@24VDC |
Working Environment | Operating temperature: -40~75℃
Storage temperature:-40~85℃ Relative humidity: 5%~95% (no condensation) |
Physical Characteristic |
Installation: wall or Rail mounting Dimension (W x H x D): 35mm×166mm×110mm Weight: 579g |
Industrial Standard |
IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3 IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient pulses), Level 3 IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3 Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Authentication | CE, FCC, RoHS |
Thông tin đặt hàng
Available Models | Antenna Interface | Gigabit RJ45 | Power Input | ||
2.4G | 5G | LAN | PoE WAN | ||
IAP2300R-4A25-2GT-P12_48 | 2 | 2 | 1 | 1 | 12~48VDC or 48VDC PoE |
Tài liệu