-
- Tổng tiền thanh toán:
Cat.1 IP Modem
Khi mua hàng tại website của chúng tôi, quý khách sẽ được:
F2C16 V4: LTE (Cat.1) IP Modem là thiết bị đầu cuối dữ liệu không dây dùng cho các ứng dụng IoT, sử dụng mạng di động công cộng để cung cấp cho người dùng khả năng truyền dữ liệu đường dài không dây của hãng Four-Faith được MC&TT phân phối và bảo hành chính hãng tại thị trường Việt Nam.
Sản phẩm sử dụng bộ xử lý giao tiếp 32 bit cấp công nghiệp hiệu suất cao và mô-đun không dây cấp công nghiệp, với hệ điều hành thời gian thực được nhúng làm nền tảng hỗ trợ phần mềm, đồng thời cung cấp các giao diện RS-232 và RS-485, có thể được kết nối trực tiếp với các thiết bị nối tiếp để đạt được chức năng truyền dữ liệu trong suốt.
Sản phẩm có thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, cung cấp 2 cổng ADC, 3 cổng I/ O, có thể thực hiện các chức năng của đầu vào và đầu ra kỹ thuật số, phát xung, đầu vào tương tự, đếm xung, v.v.
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Project | Content |
F2116 V4 GPRS IP MODEM | |
Frequency | GSM850/900/1800/1900MHz GSM phase 2/2+ GPRS class 10/12 |
Bandwidth | 85.6Kbps |
Power | GSM850/900: <33dBm GSM1800/1900: <30dBm |
Sensitive | <-108dBm |
F2816 V4 LTE IP MODEM | |
Frequency | LTE FDD, LTE TDD, EVDO, WCDMA, TD-SCDMA, CDMA1X, GPRS/EDGE |
Bandwidth | LTE FDD: 150Mbps(DL), 50Mbps(UL) LTE TDD: 130Mbps(DL), 35Mbps(UL) DC-HSPA+: 42Mpbs(DL), 5.76Mbps(UL) TD-HSPA+: 4.2Mbps(DL), 2.2Mbps(UL) EVDO Rev. A: 3.1Mbps(DL), 1.8Mbps(UL) |
Power | <23dBm |
Sensitive | <-98dBm |
F2C16 V4 Cat.1 IP MODEM | |
Frequency | LTE FDD, LTE TDD, GSM/GPRS |
Bandwidth | LTE FDD: 10Mbps(DL), 5Mbps(UL) LTE TDD: 8.2Mbps(DL), 3.4Mbps(UL) GPRS: 85.6kbps(DL), 85.6kbps(UL) |
Power | LTE FDD/TDD: 23± 1 dBm GSM 900: 32.5± 1 dBm DCS 1800: 29.5± 1 dBm |
Sensitive | LTE FDD/TDD: -98+1 dBm GSM 900: -109.5 dBm DCS 1800: -108 dBm |
Interface
Project | Content |
CPU | Industrial-grade 32-bit communication processor |
FLASH | 512KB (can customize to 8MB) |
SRAM | 256KB |
Hardware
Project | Content |
Serial | 1 x RS232+ 1 x RS485, with 15KV ESD protect: Data bit: 5、 6、 7、 8 Stop bit: 1、 1.5、 2 Check : none、 even、 odd Baud rate: 1200~230400 bits/s |
indicator | Power,online, System |
antenna | SMA interface, resistance= 50Ω |
SIM/UIM | Standard sim card slot with 1.8V/3V SIM/UIM, with 15KV ESD protect |
Power | Terminal |
Power Supply
Project | Content |
Standard | DC 12V/0.5A |
range | DC 5~36V |
Consumption
Status | Content |
Communication | 20~65mA@12VDC (2G:20~40 mA 4G:20~65mA) 20~95mA@9VDC (2G:30~45 mA 4G:20~95mA ) |
Standby | 15~30 mA@12VDC 20~40 mA@9VDC |
Sleep | 5~17mA@12VDC 6~22mA@9VDC |
Physical
Project | content |
Shell | Metal shell , IP30 |
size | 91×58.5×22 mm (antenna not included) |
Weight | 205g |
Others
Project | Content |
Working Temperature | -35~+75ºC( -22~+167℉ ) |
Storage Temperature | -40~+85ºC( -40~+185℉ ) |
Humidity | 95%(non condensation) |
Thông tin đặt hàng
Models | Description |
F2116 V4 | GPRS IP MODEM |
F2A16 V4 | LTE IP MODEM |
F2C16 V4 | Cat.1 IP MODEM |
Tài liệu