MC&TT Co., Ltd

RIP protocol là gì? Tính chất của giao thức RIP

Chia sẻ:

RIP (Routing Information Protocol) là một giao thức định tuyến phổ biến trong mạng máy tính. Giao thức này được sử dụng để truyền thông tin định tuyến giữa các thiết bị mạng, giúp định tuyến dữ liệu từ nguồn đến đích trong mạng một cách hiệu quả. Tìm hiểu thêm về giao thức này trong bài viết ngay dưới đây.

1. Routing Information Protocol là gì? 

Routing Information Protocol (RIP) là một giao thức vector khoảng cách sử dụng số bước nhảy làm chỉ số chính. RIP xác định cách các bộ định tuyến nên chia sẻ thông tin khi chuyển dữ liệu giữa một nhóm mạng khu vực cục bộ được kết nối với nhau.

Trong doanh nghiệp, giao thức định tuyến Open Shortest Path First (OSPF) đã thay thế RIP để trở thành giao thức Cổng Địa phương được sử dụng rộng rãi nhất. RIP đã được thay thế chủ yếu do tính đơn giản và khả năng không thể mở rộng cho các mạng lớn và phức tạp. Border Gateway Protocol (BGP) là một giao thức vector khoảng cách khác được sử dụng để truyền thông tin định tuyến qua các hệ thống tự động trên internet.

RIP ban đầu được thiết kế cho Giao thức Đa năng Xerox PARC và được gọi là GWINFO trong bộ giao thức Hệ thống mạng Xerox vào năm 1981. RIP, được định nghĩa trong RFC 1058 vào năm 1988, được biết đến với tính dễ cấu hình và dễ sử dụng trong các mạng nhỏ.

2. Tính chất của giao thức RIP 

Giao thức RIP sử dụng số bước nhảy sửa đổi để đo khoảng cách mạng. Số bước nhảy đã sửa đổi được sử dụng để phản ánh chi phí của các đường dẫn. Mặc định, nếu mạng đích thuộc sở hữu của hàng xóm và gói tin có thể được truyền trực tiếp đến mạng đích thông qua hàng xóm đó mà không cần sử dụng bộ định tuyến khác, thì tuyến đường đó có một bước nhảy. Trong thuật ngữ quản lý mạng, điều này được gọi là chi phí 1.

Giao thức RIP chỉ hỗ trợ tối đa 15 bước nhảy trên một đường dẫn. Nếu một gói tin không thể đến đích trong 15 bước nhảy, thì đích được coi là không thể truy cập được. Do đó, các đường dẫn có thể được đặt chi phí cao hơn (tức là có thêm bước nhảy) nếu doanh nghiệp muốn hạn chế hoặc không khuyến khích việc sử dụng chúng. Ví dụ, một kết nối dự phòng vệ tinh có thể được gán chi phí là 10 để khuyến khích lưu lượng truy cập đi qua các đường dẫn khác khi có sẵn.

Giao thức RIP sử dụng số bước nhảy sửa đổi để đo khoảng cách mạng

3. Ưu điểm nổi bật của giao thức RIP 

Ưu điểm của giao thức RIP bao gồm:

Cấu hình khả thi: RIP có cấu hình đơn giản và dễ dàng triển khai trong mạng. Việc cấu hình và quản lý RIP không đòi hỏi nhiều kiến thức và kỹ năng phức tạp.

Dễ hiểu: Giao thức RIP được thiết kế đơn giản và dễ hiểu, giúp người quản trị mạng dễ dàng theo dõi và hiểu quả trình định tuyến.

Chủ yếu không có vòng lặp: RIP sử dụng cơ chế chặn vòng lặp để đảm bảo không có vòng lặp trong quá trình định tuyến. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của mạng.

Đảm bảo hỗ trợ hầu hết tất cả các bộ định tuyến: RIP là giao thức định tuyến phổ biến và được hỗ trợ trên nhiều bộ định tuyến khác nhau. Điều này giúp tăng tính tương thích và linh hoạt khi triển khai giao thức RIP trong mạng.

Thúc đẩy cân bằng tải: RIP hỗ trợ cân bằng tải bằng cách chia sẻ thông tin định tuyến giữa các bộ định tuyến trong mạng. Điều này giúp phân phối tải trọng mạng một cách hiệu quả và tăng khả năng chịu tải của mạng.

Ngoài ra, RIP được ưu tiên hơn các tuyến tĩnh do cấu hình đơn giản của nó và thực tế là nó không yêu cầu cập nhật mỗi khi cấu trúc liên kết thay đổi. Điều này giúp giảm công việc quản trị và tăng tính linh hoạt của mạng.

Giao thức RIP giúp người quản trị mạng dễ dàng theo dõi và hiểu quả trình định tuyến

4. Hạn chế của giao thức RIP 

Trong quá trình sử dụng RIP, người dùng có thể gặp phải nhiều hạn chế khác nhau. Ví dụ, Giao thức Thông tin Định tuyến làm cho lưu lượng truy cập tăng lên và làm chậm tốc độ mạng do kiểm tra và cập nhật thông tin với các bộ định tuyến lân cận mỗi 30 giây. Hơn nữa, vì RIP chỉ cập nhật thông tin với các bộ định tuyến lân cận, thông tin cập nhật cho các bộ định tuyến không lân cận có thể bị bỏ quên do không thể truy cập ngay lập tức.

Một giới hạn khác của RIP là sự giới hạn của số bước nhảy, tối đa là 15 bước. Do đó, các bộ định tuyến từ xa trong các mạng lớn có thể không truy cập được. Hơn nữa, đường đi gần nhất không phải lúc nào cũng là đường đi ngắn nhất. Điều này là do giao thức RIP không xem xét đến các yếu tố khác nhau khi tính toán đường đi.

5. Routing Information Protocol hoạt động như thế nào? 

RIP sử dụng thuật toán vector khoảng cách để quyết định đường đi nào để đưa một gói tin đến điểm đích của nó. Mỗi bộ định tuyến RIP duy trì một bảng định tuyến, đó là một danh sách các điểm đến mà bộ định tuyến biết cách đến. Mỗi bộ định tuyến gửi toàn bộ bảng định tuyến của mình tới các bộ định tuyến láng giềng gần nhất mỗi 30 giây. 

Trong ngữ cảnh này, láng giềng là các bộ định tuyến khác mà bộ định tuyến được kết nối trực tiếp - tức là các bộ định tuyến khác trên các đoạn mạng cùng với bộ định tuyến được chọn. Các bộ định tuyến láng giềng lại chuyển thông tin cho láng giềng gần nhất của chúng, và tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả các máy chủ RIP trong mạng có cùng thông tin về các đường đi định tuyến. Sự chia sẻ thông tin này được gọi là sự hội tụ.

RIP sử dụng thuật toán vector khoảng cách quyết định đường đi đưa một gói tin đến điểm đích

Nếu một bộ định tuyến nhận được cập nhật về một đường đi, và đường đi mới ngắn hơn, nó sẽ cập nhật mục bảng của mình với độ dài và địa chỉ next-hop của đường đi ngắn hơn. Nếu đường đi mới dài hơn, nó sẽ đợi qua một khoảng thời gian "hold-down" để xem liệu các cập nhật sau này có phản ánh giá trị cao hơn hay không. Nó chỉ cập nhật mục bảng nếu xác định rằng đường đi mới, dài hơn đã ổn định.

Nếu một bộ định tuyến gặp sự cố hoặc kết nối mạng bị ngắt, mạng phát hiện điều này vì bộ định tuyến đó ngừng gửi cập nhật cho các bộ định tuyến láng giềng của nó, hoặc ngừng gửi và nhận cập nhật qua kết nối bị ngắt. Nếu một tuyến đã cho trong bảng định tuyến không được cập nhật trong sáu chu kỳ cập nhật liên tiếp (tức là trong 180 giây), một bộ định tuyến RIP sẽ loại bỏ tuyến đó và thông báo vấn đề cho mạng thông qua các cập nhật định kỳ của riêng nó.

6. Các phiên bản của giao thức RIP 

Giao thức thông tin định tuyến RIP có ba phiên bản chính:

RIPv1: Được tiêu chuẩn hóa vào năm 1988, RIPv1 còn được gọi là Giao thức Định tuyến theo Lớp. Phiên bản này không gửi thông tin về mặt nạ mạng con trong các bản cập nhật định tuyến của nó.

RIPv2: Được tiêu chuẩn hóa vào năm 1998, RIPv2 được gọi là Giao thức định tuyến không phân lớp. RIPv2 gửi thông tin về mặt nạ mạng con trong các bản cập nhật định tuyến của nó. Điều này cung cấp khả năng hỗ trợ mạng con và cổng.

RIPng: Đây là phần mở rộng của RIPv2, được phát triển để hỗ trợ IPv6, phiên bản giao thức mới của Internet Protocol.

Trong RIPv1, quyết định định tuyến dựa trên địa chỉ IP đích và số bước nhảy. Tuy nhiên, RIPv2 nâng cao phương pháp này bằng cách bao gồm mặt nạ mạng con và cổng trong các bản cập nhật. RIPv1 quảng bá bảng định tuyến đến tất cả các trạm trên mạng, trong khi RIPv2 gửi bảng định tuyến đến một địa chỉ multicast nhằm giảm lưu lượng mạng. Hơn nữa, RIPv2 sử dụng xác thực để bảo mật, tính năng không có trong RIPv1.

Các phiên bản của giao thức RIP

7. RIP có cấu hình như thế nào?

Cấu hình giao thức thông tin định tuyến RIP khá đơn giản và được thực hiện trên tầng ứng dụng của mô hình OSI. Quá trình cấu hình bắt đầu bằng việc gán địa chỉ IP cho các máy tính và các giao diện của bộ định tuyến liên quan. Sau đó, người quản trị có thể cấu hình bộ định tuyến bằng lệnh RIP để kích hoạt RIP trên bộ định tuyến.

Sau khi kích hoạt RIP, người quản trị có thể sử dụng lệnh mạng để xác định các mạng mà họ muốn làm việc. Chỉ các mạng được kết nối trực tiếp với bộ định tuyến mới cần được chỉ định trong cấu hình.

Ngoài ra, người dùng cũng có thể cấu hình các cổng để thực hiện các hành động như ngăn chặn gói tin RIP được gửi hoặc nhận, nhận gói tin ở các định dạng khác nhau và gửi gói tin được định dạng cho từng phiên bản RIP khác nhau đến địa chỉ quảng bá RIPv1.

Tổng quan, quá trình cấu hình RIP tương đối đơn giản và linh hoạt, cho phép người quản trị điều chỉnh các thiết lập để đáp ứng các yêu cầu và môi trường mạng cụ thể.

Tạm kết 

Giao thức RIP (Routing Information Protocol) là một giao thức thông tin định tuyến đơn giản và dễ hiểu. Nó sử dụng thuật toán vector khoảng cách và quảng bá bảng định tuyến đến các bộ định tuyến lân cận. Mặc dù RIP có những ưu điểm như cấu hình khả thi và thúc đẩy cân bằng tải, nhưng nó cũng có hạn chế như tăng chi phí xử lý mạng, hội tụ chậm và giới hạn số bước nhảy. Việc hiểu và đánh giá các ưu điểm và hạn chế của RIP là quan trọng để lựa chọn và triển khai giao thức định tuyến phù hợp cho mạng.

Bạn đang xem: RIP protocol là gì? Tính chất của giao thức RIP
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0904251826
x