-
- Tổng tiền thanh toán:
Network Engineer là gì? Những yếu tố quan trọng để trở thành một Network Engineer hàng đầu
Network Engineer là gì? Vai trò của một kỹ sư mạng là gì? Nếu bạn đọc đang có mong muốn tìm hiểu về các cơ hội của nghề Network Engineer chắc chắn không thể bỏ qua bài viết ngay sau đây. Hãy cùng MC&TT tìm hiểu chi tiết về khái niệm, vai trò và cơ hội của ngành nghề này trong thời đại 4.0 ngày nay.
1. Network Engineer là gì?
Network engineer hay kỹ sư mạng đóng vai trò chịu trách nhiệm xây dựng, thiết lập và duy trì hệ thống mạng thông tin cho các tổ chức hoặc doanh nghiệp. Công việc của một Network Engineer bao gồm tư vấn, lên kế hoạch, triển khai, cấu hình, bảo trì, khắc phục sự cố và nâng cấp hệ thống mạng. Đây là một trong những ngành nghề được săn đón trong thời gian gần đây, khi nền công nghệ 4.0 đã và đang diễn ra trên mọi lĩnh vực công nghệ thông tin, an ninh không gian mạng…
2. Vai trò của một kỹ sư Network
Một kỹ sư Network sẽ cần thực hiện các nhiệm vụ chính như:
- Thiết kế và triển khai hệ thống mạng: Network Engineer có nhiệm vụ lên kế hoạch và thiết kế hệ thống mạng để đáp ứng các yêu cầu kinh doanh của khách hàng hoặc tổ chức. Công việc này bao gồm chọn lựa các thiết bị mạng phù hợp, cấu hình hệ thống mạng, và triển khai các giải pháp mạng để đáp ứng các yêu cầu sử dụng của khách hàng.
- Cấu hình và bảo trì hệ thống mạng: Sau khi hoàn thiện hạ tầng phần cứng, kỹ sư mạng cần cấu hình kỹ thuật các thiết bị mạng như router, switch, firewall và thiết lập các dịch vụ mạng như DNS, DHCP, VPN. Công việc này cũng bao gồm việc cập nhật thường xuyên các phiên bản firmware mới nhất cho các thiết bị mạng, giám sát hiệu suất và xử lý các sự cố liên quan đến mạng.
- Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn và hỗ trợ khách hàng về các giải pháp mạng phù hợp dựa trên các tiêu chí về nhu cầu, điều kiện hạ tầng, chi phí triển khai. Cung cấp hướng dẫn sử dụng và giải đáp các câu hỏi kỹ thuật liên quan đến hệ thống mạng.
- Nâng cấp hệ thống mạng: Bạn sẽ phải đưa ra các giải pháp để nâng cấp hệ thống mạng và đảm bảo tính tương thích giữa các thiết bị mạng và các ứng dụng kinh doanh.
- Bảo mật mạng: Đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng của khách hàng doanh nghiệp và tổ chức. Cấu hình các thiết bị mạng để chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong, giám sát các sự kiện liên quan đến bảo mật mạng và thực hiện các biện pháp xử lý kịp thời khi xảy ra các cuộc tấn công hoặc xâm nhập hệ thống.
Đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng của khách hàng doanh nghiệp và tổ chức
3. Những yếu tố quan trọng để trở thành một Network Engineer chuyên nghiệp
Để trở thành một Network Engineer chuyên nghiệp, bạn cần đảm bảo các yếu tố quan trọng như:
3.1. Có kiến thức về công nghệ thông tin
Có thể nói lĩnh vực CNTT rất đa dạng về kiến thức, khái niệm, những công nghệ hay giao thức được phát triển và ra đời liên tục. Việc đầu tiên bạn cần làm chính là tích lũy những kiến thức về không gian mạng bao gồm: Mạng LAN /WAN; các dòng thiết bị phần cứng mạng (Bộ định tuyến, thiết bị chuyển mạch, bộ cân bằng tải…); các mô hình mạng và cách thức triển khai; chuẩn kết nối mạng không dây - có dây; tường lửa; giao thức mạng, các dạng tấn công ( DOS, DDOS, Malware..)...
3.2. Yêu cầu về bằng cấp và kỹ năng
Hầu hết các công ty, doanh nghiệp hiện nay đều yêu cầu vị trí Network Engineer phải có bằng cử nhân về công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu, an ninh mạng hoặc các bằng kỹ thuật tương đương. Một số công ty lớn còn yêu cầu cả bằng thạc sĩ công nghệ thông tin hoặc kinh doanh (MBA) đối với các ứng viên. Bên cạnh đó các nhà cung cấp sản phẩm cũng sẽ yêu cầu ứng viên cần phải đạt được các chứng chỉ của hãng, điển hình như Cisco, Microsoft…
3.3. Yêu cầu về kỹ năng trong công việc
Bên cạnh yêu cầu về kiến thức và bằng cấp, tất nhiên kỹ năng cũng là yếu tố quan trọng không kém nếu bạn muốn tiến sâu đối với ngành nghề đầy tiềm năng này. Một số các kỹ năng mà một Network Engineer cần có bao gồm:
- Kỹ năng phân tích, đánh giá hiệu suất, các vấn đề xảy ra đối với hệ thống mạng.
- Kỹ năng giao tiếp: Chắc hẳn giao tiếp là kỹ năng mà bất kỳ ngành nghề nào cũng yêu cầu. Nếu bạn là một người có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ là một điểm cộng đối với nghề Network Engineer bởi bạn sẽ phải giao tiếp với rất nhiều thành viên trong một project của doanh nghiệp, tham gia khá nhiều buổi họp online và offline để báo cáo và trao đổi tiến độ công việc.
- Kỹ năng làm việc đa nhiệm, luôn luôn sẵn sàng: Phải giải quyết cùng lúc nhiều sự cố hạ tầng khi xảy ra các cuộc tấn công hay vi phạm truy cập đều là những vấn đề khá quen thuộc với một Network Engineer. Bạn sẽ cần phải luôn trong trạng thái sẵn sàng để giải quyết nhiều công việc cùng lúc.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Việc hệ thống mạng của doanh nghiệp gặp sự cố có thể gây ra thiệt hại rất lớn về doanh thu, thời gian và chi phí sửa chữa của doanh nghiệp. Vì vậy kỹ sư hệ thống mạng cần phải có kỹ năng giải quyết các sự cố trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể, đảm bảo trong vòng thời gian cam kết (Service Level Agreement – SLA).
Giải quyết cùng lúc nhiều sự cố hạ tầng khi xảy ra các cuộc tấn công hay vi phạm truy cập
4. Phân biệt Network Engineer và Network Administrator
Quản trị viên mạng có nhiệm vụ giám sát cơ sở hạ tầng mạng doanh nghiệp và tổ chức. Họ vận hành hệ thống quản lý mạng, lên lịch sửa chữa mạng và thực hiện các chương trình để ngăn chặn các cuộc tấn công hay vi phạm bảo mật. Các nhiệm vụ chính của một quản trị viên mạng bao gồm:
- Bảo trì cơ sở hạ tầng máy tính.
- Đánh giá và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
- Đảm bảo tính tương thích của phần mềm.
- Kiểm tra và cập nhật mạng.
- Cài đặt và cấu hình tường lửa.
- Phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến mạng.
Bạn đọc chắc hẳn sẽ suy nghĩ Network Engineer và Network Administrator là một tuy nhiên hai nghề nghiệp này sẽ có các điểm khác biệt dựa vào đó bạn có thể phân biệt, bao gồm:
Mức thu nhập (Salary): Tại các quốc gia trên thế giới hiện nay, mức lương trung bình của một quản trị viên mạng thường giao động 71,296$ một năm. Trong khi đó, mức lương trung bình của một Network Engineer sẽ là $ 102,763 một năm. Thu nhập của các kỹ sư mạng có xu hướng cao hơn khá nhiều so với Network Administrator (từ 10 - 20%) bởi nhiệm vụ của Network Engineer sẽ yêu cầu trình độ học vấn cao hơn và kinh nghiệm làm việc đối với nhiều dòng thiết bị phần cứng trong hạ tầng mạng.
Yêu cầu bằng cấp: Để trở thành một Network Administrator, bạn sẽ cần phải có bằng cao đẳng được công nhận bởi ít nhất một tổ chức hay trường đại học cùng lĩnh vực. Ngược lại, một Network Engineer được yêu cầu phải sở hữu ít nhất mộ bằng cử nhân về kỹ thuật công nghệ thông tin, lập trình hoặc một lĩnh vực công nghệ liên quan khác. Đối với các vị trí tại các công ty kỹ thuật mạng tiên tiến hơn, một số nhà tuyển dụng có thể yêu cầu ứng viên phải có bằng thạc sĩ công nghệ thông tin.
5. Các nền tảng kiến thức mà một Network Engineer cần chuẩn bị
5.1. Network fundamental
Đối với một Network Engineer, bạn cần nắm được những kiến thức căn bản nhất của lĩnh vực Networking. Bạn sẽ không thể tận dụng và khai thác những kiến thức mà bạn không hiểu vào trong công việc. Vì vậy hãy nằm lòng toàn bộ nội dung cơ bản như định tuyến, chuyển mạch, TCP/IP, ARP, DHCP, DNS, IPSec, DMVPN… Những kiến thức cơ bản trên sẽ hỗ trợ bạn tốt hơn khi triển khai và tiếp cận các công nghệ mạng tiên tiến ngày nay bởi gốc rễ để phát triển các công nghệ mới đều dựa trên những kiến thức cơ bản nhất.
5.2. Nền tảng SDN
SDN là một nền tảng kiến trúc mạng mới, viết tắt của Software-Defined Networking. Trong mô hình mạng SDN, các hoạt động đều được điều khiển bởi phần mềm thay vì các thiết bị mạng truyền thống. Hiện nay phần lớn các doanh nghiệp trên toàn cầu đều triển khai mô hình SDN bởi khả năng quản lý và cấu hình mạng dễ dàng hơn, tối ưu hóa hoạt động mạng và giảm chi phí vận hành mạng.
Mô hình mạng SDN các hoạt động đều được điều khiển bởi phần mềm thay vì các thiết bị mạng truyền thống
5.3. Public Cloud Networking
Bên cạnh SDN, thì nền tảng Cloud đã và đang được nhiều doanh nghiệp và tổ chức lựa chọn để triển khai hạ tầng. Nắm bắt được các kiến thức về Cloud Networking bao gồm Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, và Google Cloud sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong vai trò Network Engineer.
5.4. Hệ điều hành Linux
Hiện nay hệ điều hành Linux có mặt trên mọi thiết bị, đặc biệt là các thiết bị phần cứng mạng như router, modem hay switch đều sử dụng Linux Kernel trong trình điều khiển. Nắm rõ hệ điều hành Linux sẽ hỗ trợ cho kỹ sư mạng dễ dàng tiếp cận các công nghệ tự động hóa.
5.5. GIT
GIT là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán (Distributed Version Control System - DVCS) được phát triển bởi Linus Torvalds vào năm 2005. GIT được sử dụng tương đối rộng rãi trong lĩnh vực phát triển phần mềm quản lý mã nguồn.
Với hệ thống quản lý GIT, các lập trình viên hay kỹ sư mạng có thể lưu trữ và quản lý các phiên bản khác nhau của một dự án phần mềm, theo dõi sự thay đổi của mã nguồn, thực hiện chỉnh sửa các phiên bản và tích hợp các thay đổi của nhiều lập trình viên cùng lúc. GIT hỗ trợ quá trình quản lý mã nguồn trở nên dễ dàng hơn.
GIT còn được tích hợp với các nền tảng lưu trữ mã nguồn như GitHub, Bitbucket, GitLab; được sử dụng rộng rãi trong các dự án phát triển phần mềm mã nguồn mở và dự án của doanh nghiệp.
5.6. Ngôn ngữ YAML
YAML (viết tắt của "YAML Ain't Markup Language") là một ngôn ngữ đánh dấu văn bản đơn giản, dùng để lưu trữ và truyền tải dữ liệu. YAML được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các công cụ phát triển phần mềm, bao gồm các công cụ như Ansible, Docker Compose, và Kubernetes. Nó cũng được sử dụng trong các tệp cấu hình cho các ứng dụng phổ biến như Jekyll, Ruby on Rails và Next.js.
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, YAML được sử dụng để thể hiện network topology, hỗ trợ network engineer có thể tạo nên các sơ đồ mạng (network diagram) để tiện cho việc quản lý và theo dõi các thiết bị trong mạng.
5.7. Ngôn ngữ lập trình Python
Python là một ngôn ngữ lập trình có cú pháp đơn giản, dễ đọc và dễ viết, và hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu và thư viện phong phú. Việc sử dụng Python sẽ cho phép bạn tạo các automation script để tự động hóa các tác vụ và hành động quản trị hệ thống mạng của bạn. Python là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm: cơ sở dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, phát triển web, và nhiều ứng dụng khác.
6. Một số chứng chỉ mà Network Engineer cần có
Tại Việt Nam trong thời đại công nghệ 4.0, nghề Network Engineer sẽ yêu cầu các ứng viên đạt được các chứng chỉ tiêu biểu như:
6.1. Cisco Certifications
- Cisco Certified Entry Networking Technician (CCENT)
- Cisco Certified Design Associate (CCDA)
- Cisco Certified Network Associate Routing and Switching (CCNA)
- Cisco Certified Network Associate Wireless (CCNA Wireless)
- Cisco Certified Design Professional (CCDP)
- Cisco Certified Network Professional Routing and Switching (CCNP)
- Cisco Certified Network Professional Wireless (CCNP Wireless)
- Cisco Certified Internetwork Expert (CCIE) Routing and Switching
- Cisco Certified Internetwork Expert Wireless (CCIE Wireless)
6.2. Juniper Networks Certifications
- Juniper Networks Certified Specialist Enterprise Switching and Routing (JNCIS-ENT)
- Juniper Networks Certified Professional Enterprise Switching and Routing (JNCIP-ENT)
- Juniper Networks Certified Expert Enterprise Switching and Routing (JNCIE-ENT)
- Juniper Networks Certified Specialist Wireless LAN (JNCIS-WLAN)
7. Tổng kết
Hi vọng rằng bạn đọc đã có đầy đủ những thông tin quan trọng nhất để hiểu rõ Network Engineer là gì và những yếu tố bạn cần để bước vào ngành nghề này. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề này, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được giải đáp chi tiết nhất.