MC&TT Co., Ltd

Part 2. Phần mềm SCADA Ultimate Access - Làm quen phần mềm Scada Cimon D - Phần 3

Chia sẻ:

Part 2. Phần mềm SCADA Ultimate Access - Làm quen phần mềm Scada Cimon D - Phần 3

CimonD là một công cụ chỉnh sửa dự án để xây dựng hệ thống CIMON-SCADA. Với nhiều tính năng có sẵn trong CimonD, người dùng có thể tạo các dự án phù hợp với nhu cầu của mình thông qua nhiều cấu hình khác nhau.

5. CimonD Edit menu

[Edit] menu is located on top menu bar of CimonD. With this menu, you can edit your own graphic page. [Edit] menu includes basic features such as cut, copy, paste and delete. You can also insert certain objects such as an Animation Bitmap on the graphic page. Contents of the [Edit] menu may differ according to the object or module you have selected.

  • 1, Undo: Dùng để hủy bỏ lệnh đã sử dụng ngay trước đó (tối đa 10 lần). Hotkey: Ctrl + Z, Alt + E + U
  • 2, Redo: Thực hiện lại lệnh đã bị hủy. Hotkey: Ctrl + Y, Alt + E + R
  • 3, Cut: Sao chép đối tượng đã chọn và xóa nó khỏi trang. Hotkey: Ctrl + X, Alt + E + T
  • 4, Copy: Sao chép đối tượng đã chọn. Hotkey: Ctrl + C, Alt + E + C
  • 5, Clone: sao chép và dán một đối tượng nhiều lần cùng một lúc. Các đối tượng được sao chép có cấu hình giống hệt với đối tượng gốc. Hotkey: Ctrl + R, Alt + E + R
  • 6, Paste: Dán nội dung sao chép vào trang. Hotkey: Ctrl + V, Alt + E + P
  • 7, Paste Special: Dán nội dung được sao chép từ định dạng khác sang trang. Hotkey: Alt + E + S
  • 8, Delete: Xóa đối tượng đã chọn. Hotkey: Delete, Alt + E + D
  • 9, Select All: Chọn tất cả các đối tượng trên trang. Hotkey: Ctrl + A, Alt + E + A
  • 10, Find…: Tìm một chuỗi cụ thể. Hotkey: Ctrl + F, Alt + E + F
  • 11, Replace…: Thay thế chuổi tìm được bằng một chuỗi khác. Hotkey: Ctrl + H, Alt + E + H
  • 12, Object Config(W)…: Chọn các chức năng cho đối tượng. Bạn có thể cấu hình một đối tượng với các tính năng điều khiển cơ bản như [Visible], [Blink], [Touch]. Ngoài các tính năng điều khiển cơ bản, bạn có thể cấu hình dự án với các tính năng của nhiều đối tượng khác nhau.

Item Description
Name Designate a name to the object. You cannot use space as object’s
name.
Type Indicates the type of object. According to the file format of the image, ‘Bitmap’, ‘JPEG’, ‘PNG’, ‘GIF’ appears on the ‘Type’ area.
Item Description
Style Composed of [Position/Size], [Declutter], [Line/Fill] tabs.
Visible Shows or hides the object according to the tag value.
Blink Blinks in certain cycle according to the tag value.
V/H-Size Changes the size of object vertically/horizontally according to the tag value.
V/H-Move Moves the object vertically/horizontally according to the tag value.
V/H-Fill Fills the object with color vertically/horizontally according to the tag value.
V/H-Slider Slides the object vertically/horizontally and changes the tag value according to the coordinate.
Color Changes the color of object according to the tag value.
Touch Executes a defined operation when the object is pressed or released.
Rotate Rotates the object with assigned angle according to the tag value.
EntryData Inputs data with data entry window when the object is clicked.
  • 13, Insert Object

Bạn có thể chèn nhiều ứng dụng khác nhau được Windows hỗ trợ vào trang đồ họa dưới dạng đối tượng. Thông qua đối tượng, dữ liệu giữa CIMON-SCADA và ứng dụng có thể được chia sẻ và chỉnh sửa.

  • 14, Graphic File Paste(B)…: Chèn tập tin đồ họa trong Bitmap vào.

Bạn có thể chèn hình ảnh được tạo trong chương trình bên ngoài hoặc tải xuống từ web vào dự án. Các định dạng tệp như bmp, jpg, png, gif được hỗ trợ

  • 15. Insert ActiveX

Bạn có thể chèn ActiveX vào trang đồ họa và sử dụng nó như một đối tượng hoạt hình đồ họa trong CIMON-SCADA.

  • 16. Insert Animation Bitmap

Animation Bitmap là một tính năng để thể hiện hoạt ảnh theo giá trị thẻ đã đăng ký. Bạn có thể mô tả chi tiết các tình huống của trường bằng bitmap hoạt hình

  • 17, Links(K)

Bằng cách liên kết một đối tượng nhúng trong trang đồ họa và tệp nguồn, bạn có thể áp dụng các thay đổi được thực hiện trong đối tượng nhúng. Tính năng này tương tự như [OLE Edit] vì bạn có thể chỉnh sửa nội dung của đối tượng và lưu nó. Sự khác biệt là [Link] áp dụng thay đổi trong đối tượng vào tệp nguồn ngay lập tức. Tính năng này cũng có thể thay đổi liên kết giữa đối tượng và tệp nguồn

  • 18, Object: Chạy trình soạn thảo cho một đối tượng đã chọn.
  • 19, 3D Styles

Chuyển đổi các đối tượng 2D như hình chữ nhật, hình chữ nhật bo tròn, hình tròn, cung tròn và dây cung thành các đối tượng 3D.

6. CimonD View Menu

Menu [View] được nhóm với các công cụ được sử dụng để soạn thảo dự án. Bạn có thể hiển thị hoặc ẩn hộp công cụ trong thanh công cụ bằng cách chuyển đổi menu.

6.1 Redraw

Lựa chọn đối tượng được khởi tạo khi bạn nhấp vào [Redraw] tại trang đồ họa mà đối tượng đã được vẽ. Chức năng này có thể hữu ích để xem vị trí của đối tượng bằng cách làm mới trang đồ họa. Bạn có thể kiểm tra thành phần của các trang đồ họa mà bạn đang thiết kế.

6.2 Current Page Position to Runtime

Tính năng này có cùng chức năng với [Page Position] trong [Page Properties]. Nhấp vào [View] – [Current Page Position to Runtime] trong khi ở trang bạn đang thiết kế. Kích thước và vị trí của trang đồ họa trong CimonD sẽ được phản ánh trong CimonX runtime.

6.3 Object Window

Các đối tượng được sắp xếp thành cấu trúc cây ở phía bên trái của mỗi trang đồ họa khi bạn chọn [View] – [Object Window]. Cửa sổ sẽ ẩn nếu bạn nhấp vào chức năng đó một lần nữa. Bạn có thể thu nhỏ hoặc mở cửa sổ dưới dạng thanh công cụ bằng cách chuyển đổi nút. Bạn có thể kiểm tra các đối tượng được vẽ trong mỗi trang đồ họa. Chúng được liệt kê trong ‘Object name’ và ‘Type’

6.4 Selected Object Window

Chọn lọc các đối tượng muốn xem. Bạn có thể chọn tối đa 26 đối tượng bằng cách nhấp vào vùng trống của trang và kéo qua các đối tượng hoặc giữ phím “SHIFT” và nhấp vào các đối tượng.

6.5 Zoom In/Out

[Zoom In/Out] cho phép bạn phóng to hoặc thu nhỏ độ phóng đại trong trang đồ họa.

Mức độ phóng đại được đặt mặc định là 100%. Có 7 mức để lựa chọn: 400%, 200%, 150%, 100%, 75%, 50% và 25%

7 CimonD Arrange Menu

1, Group: Gộp các đối tượng đã chọn thành một nhóm.

2, Ungroup: Tách khối các đối tượng đã gộp thành nhóm.

3, Regroup: Khôi phục nhóm đối tượng vừa tách mà vẫn giữ được thuộc tính điều khiển.

4, Bring to Front

Đặt đối tượng đã chọn ở phía trước tất cả các đối tượng khác. Nếu đối tượng được xếp lớp trên các đối tượng khác, các đối tượng đã được vẽ trước đó sẽ bị ẩn hoàn toàn hoặc một phần bởi đối tượng đó.

5, Send to Back

Tính năng này hoạt động để đặt đối tượng được chọn đằng sau tất cả các đối tượng khác. Nếu đối tượng được xếp lớp bên dưới các đối tượng khác, đối tượng sẽ bị chúng ẩn hoàn toàn hoặc một phần.

6, Arrange

Tính năng này được bật khi bạn chọn hai hoặc nhiều đối tượng. Các đối tượng có thể được căn chỉnh ở trên cùng và dưới cùng, bên trái và bên phải hoặc ở giữa theo hướng ngang hoặc dọc.

7. Rotate

Các đối tượng có thể được xoay theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ. Bạn có thể xoay nhiều đối tượng cùng lúc bằng cách chọn chúng cùng lúc.

Tuy nhiên, [Xoay] không áp dụng cho các đối tượng sau: xu hướng, công tắc/đèn, ghi nhật ký sự kiện người dùng, tóm tắt báo động, bảng dữ liệu nhật ký, biểu đồ, bộ phận, đồ thị thời gian thực, hình ảnh động, đối tượng OLE.

8. Flip

Lật đối tượng theo chiều ngang hoặc chiều dọc. Các đối tượng được kết hợp sẽ được lật lại với nhau.

9 Point Change

Bạn có thể thay đổi hình dạng của các đối tượng đồ họa đơn giản: Đường thẳng, hình chữ nhật, cung tròn, cung tròn, dây cung, đường đa giác, đa giác.

Khi chọn [Arrange] – [Point Change], mỗi đoạn thẳng của đối tượng sẽ chuyển sang màu đen. Bạn có thể thay đổi hình dạng của đối tượng bằng cách kéo chúng.

10 Enable Snap

Bật tính năng này sẽ khiến hình ảnh của bạn bám vào lưới. Các đối tượng có thể được vẽ hoặc định vị trên lưới. Có thể hữu ích khi sắp xếp chính xác một đối tượng bằng cách tắt [Enable Snap]. Tính năng này sẽ cho phép điều khiển mà không cần bám vào lưới.

11 Grid Configuration

Khi bạn sử dụng [Enable Snap], bạn có thể sử dụng thiết lập lưới. Nhấp vào [Arrange] – [Grid Config] và hộp thoại sẽ xuất hiện như hình dưới đây.

  • Enable Snap: Di chuyển đối tượng đồ họa theo mạng lưới.
  • Grid Shape: Gán hình dạng lưới hiển thị.
  • Color: Chọn màu cho lưới.
  • Grid Interval: Thiết lập chiều rộng và chiều cao cho lưới (1-100).
  • Display Grid Interval: Chỉ định khoảng cách lưới được hiển thị (1-100).

12 Make Symbol

Đối tượng được chọn có thể được đặt làm hình nền. Hình nền luôn ở phía sau trang đồ họa và không thể được chọn làm đối tượng.

Để chọn đối tượng nền, hãy nhấp vào mục được liệt kê trong [Cửa sổ đối tượng].

13 Break Symbol

Hủy bỏ đối tượng bị gán thành nền. Nếu nhiều đối tượng được đặt làm hình nền, bạn có thể chỉnh sửa tất cả chúng cùng lúc.

7. CimonD Help Menu

7.1 CimonD Help

Help của ứng dụng sẽ xuất hiện như hình dưới đây. Bạn có thể tìm kiếm thông tin bằng từ khóa trong tab [Search] hoặc danh sách trong tab [Contents]

7.2 About CimonD

Kiểm tra phiên bản của CimonD và thông tin Keylock License.

7.3 Release Info

Ghi chú phát hành của CIMON-SCADA sẽ xuất hiện ở đây. Bạn có thể kiểm tra ngày phát hành phiên bản CIMON-SCADA và lịch sử cập nhật

Bạn đang xem: Part 2. Phần mềm SCADA Ultimate Access - Làm quen phần mềm Scada Cimon D - Phần 3
Bài trước Bài sau
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0904251826
x