MC&TT Co., Ltd

Takt time là gì? Ứng dụng takt time trong quản lý sản xuất

Chia sẻ:

Trong quá trình quản lý sản xuất, hiệu suất và tối ưu hóa quy trình là những yếu tố quan trọng để đạt được sự thành công. Takt time là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này, giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và đảm bảo sự cân đối giữa quy trình và nhu cầu của khách hàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm, sự khác biệt giữa takt time và cycle time, lý do tại sao nên sử dụng, công thức và ứng dụng thực tế của nó.

Takt time là gì?

Takt time được định nghĩa thời gian cần thiết để hoàn thành một sản phẩm hoặc một công đoạn sản xuất trong một chu kỳ nhất định để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. ngoài ra chúng còn giúp tạo ra sự cân đối giữa nhu cầu thực tế và khả năng sản xuất, tạo điều kiện cho quy trình sản xuất suôn sẻ và hiệu quả.

Takt time không chỉ đơn giản là đo lường thời gian, mà nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo sự cân đối giữa nhu cầu thực tế và khả năng sản xuất. Chúng xác định một tiêu chuẩn thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc một công đoạn sản xuất trong một chu kỳ nhất định. Nó được tính toán dựa trên nhu cầu hàng/ngày và thời gian làm việc.

Nguồn gốc của takt time có thể bắt nguồn từ nước Đức. Từ tiếng Đức ‘Takt’ tượng trưng cho nhịp điệu hoặc tốc độ, một khái niệm quan trọng trong việc tạo ra một dây chuyền sản xuất hài hòa và hiệu quả. Sau Thế chiến thứ nhất, các ngành công nghiệp của Đức, đặc biệt là ngành sản xuất máy bay của Hugo Junkers, lần đầu tiên thực hiện takt time để đảm bảo giao hàng kịp thời các bộ phận lắp ráp máy bay.

Tuy nhiên, khái niệm takt time thực sự phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản, nơi nó trở thành một phần không thể thiếu trong Hệ thống Sản xuất Toyota (TPS). Sau Thế chiến thứ hai, Toyota, lấy cảm hứng từ mẫu xe Đức và phương pháp dây chuyền lắp ráp của Ford, đã cải tiến thời gian sản xuất cho phù hợp với hệ thống sản xuất tinh gọn của mình. Sự kết hợp giữa độ chính xác của Đức và hiệu quả của Nhật Bản đã biến takt time thành một công cụ cơ bản cho các quy trình sản xuất hiện đại trên toàn thế giới.

Công thức tính Takt time?

Takt time được tính bằng cách chia thời gian sản xuất sẵn có cho số lượng đơn vị khách hàng yêu cầu.

Takt time = Available Production Time / Customer Demand

  • Available Production Time (thời gian sản xuất có sẵn): được tính bằng cách lấy thời gian làm việc có sẵn trong một ngày và trừ đi các giờ nghỉ và thời gian dành cho các hoạt động không phải sản xuất (được lên kế hoạch trước) như thời gian họp, thời gian chuẩn bị công cụ, thời gian bảo trì, thời gian ăn trưa,…
  • Customer Demand (nhu cầu của khách hàng): Chính là số lượng đơn vị hàng hoá (dịch vụ) mà khách hàng cần trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: nếu một nhà máy sản xuất đồ chơi hoạt động 480 phút một ngày (8 giờ) và nhu cầu là 240 đồ chơi mỗi ngày thì takt time sẽ là:

Takt time = 480/240 = 2 phút.

Trong trường hợp này, takt time sẽ là 2 phút cho mỗi sản phẩm. Điều này có nghĩa là quy trình sản xuất cần hoàn thành một sản phẩm mới trong khoảng thời gian 2 phút để đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Công thức tính takt time giúp định rõ tần suất sản xuất và đảm bảo sự cân đối giữa quy trình sản xuất và nhu cầu thực tế. Nó cũng giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng các công ty cũng nên tính đến việc thay đổi, bảo trì và các loại thời gian ngừng hoạt động khác của máy móc khi thực hiện takt time.

Phân biệt giữa takt time và cycle time?

Takt time và cycle time là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong quản lý sản xuất, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau.

Takt time:

  •  Xác định thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc một công đoạn sản xuất.
  • Nó được tính dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng và tần suất sản xuất cần đạt được để đáp ứng yêu cầu thị trường.
  • Đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối giữa nhu cầu và khả năng sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất với tốc độ phù hợp và không có tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.
  • Thường được sử dụng để đồng bộ hóa quy trình sản xuất, tạo điều kiện cho sự tương thích và hiệu suất cao hơn.

Cycle time:

  • Cycle time xác định thời gian cần thiết để hoàn thành một công đoạn sản xuất hoặc một vòng lặp trong quy trình sản xuất.
  • Nó bao gồm cả thời gian xử lý và thời gian chờ đợi, đo lường thời gian thực tế mà một công đoạn hoặc một vòng lặp mất để hoàn thành.
  • Cycle time là yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất và năng suất của quy trình sản xuất, đo lường khả năng sản xuất của một hệ thống hoặc một máy móc cụ thể.
  • Cycle time cũng có thể được sử dụng để xác định thời gian tối thiểu giữa hai lần sản xuất liên tiếp hoặc để định rõ thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm.

Tại sao nên sử dụng takt time?

Sử dụng takt time mang lại nhiều lợi ích cho quá trình sản xuất, bao gồm:

  • Tăng khả năng linh hoạt: Giúp tăng khả năng linh hoạt trong quy trình sản xuất. Khi nhu cầu thay đổi, có thể được điều chỉnh để thích ứng với yêu cầu mới một cách nhanh chóng và linh hoạt. Điều này giúp sản xuất có thể thay đổi tần suất, số lượng và loại sản phẩm một cách dễ dàng, mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể.
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Takt time tạo ra một chu trình sản xuất ổn định và nhất quán. Việc duy trì đúng chuẩn giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Bằng cách định rõ thời gian cần thiết cho mỗi công đoạn, takt time giúp kiểm soát quy trình và ngăn chặn sự thiếu sót, lỗi hệ thống và lỗi con người.
  • Tăng hiệu suất và năng suất: Đây là một công cụ quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và năng suất. Nó giúp đảm bảo rằng quy trình sản xuất được thiết kế và thực hiện theo cách tối ưu, tận dụng tối đa tài nguyên và thời gian. Khi takt time được thực hiện đúng chuẩn, năng suất tăng lên, thời gian chờ đợi giảm xuống và sự lãng phí được giảm thiểu.
  • Tăng sự nhạy bén với khách hàng: Đặt khách hàng vào trung tâm quyết định sản xuất. Bằng cách xác định tần suất và thời gian cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, takt time giúp nhà sản xuất trở nên nhạy bén hơn với yêu cầu thị trường.

Ứng dụng của takt time trong thực tế?

Takt time có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất, bao gồm:

  • Lắp ráp sản phẩm: Trong quá trình lắp ráp sản phẩm, takt time giúp xác định tần suất và thời gian lắp ráp mỗi sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bằng cách xác định takt time phù hợp cho các giai đoạn lắp ráp, quy trình tổng thể có thể được làm trơn tru và hiệu suất lắp ráp được tối ưu hóa.
  • Quy trình chế biến thực phẩm: Trong ngành nhà hàng và dịch vụ ăn uống, takt time được sử dụng để xác định thời gian chế biến và phục vụ các món ăn. Áp dụng takt time giúp điều chỉnh quy trình chế biến và đảm bảo rằng các món ăn được hoàn thành và phục vụ đúng thời gian, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Quy trình sản xuất công nghiệp: Takt time cũng được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất quy mô lớn. Việc điều chỉnh tốc độ và tần suất sản xuất dựa trên takt time giúp đồng bộ hóa quy trình, giảm thời gian chờ đợi và lãng phí tài nguyên. Takt time cung cấp một tiêu chuẩn thời gian để xác định tần suất cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường và đảm bảo quy trình sản xuất được thực hiện một cách hiệu quả.
Bạn đang xem: Takt time là gì? Ứng dụng takt time trong quản lý sản xuất
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0904251826
x