Trang chủ Liên hệ

WPA là gì? Các tính năng nổi bật của WPA

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG VÀ ĐIỀU KHIỂN 19/01/2024

WPA là một giao thức bảo mật được sử dụng để bảo vệ kết nối mạng không dây và đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho dữ liệu truyền qua mạng Wi-Fi. WPA được phát triển nhằm nâng cấp và thay thế cho WEP (Wired Equivalent Privacy), giao thức bảo mật ban đầu cho mạng Wi-Fi. Với việc cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn, WPA trở thành một tiêu chuẩn cho việc bảo vệ mạng không dây.

1. WPA là gì?

WPA là viết tắt của Wi-Fi Protected Access, là một chuẩn bảo mật được sử dụng trong mạng Wi-Fi. WPA được sử dụng để bảo vệ mạng Wi-Fi khỏi những cuộc tấn công từ hacker và đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập mạng của bạn.

WPA đã được phát triển bởi Wi-Fi Alliance vào năm 2003 nhằm thay thế cho chuẩn bảo mật WEP (Wired Equivalent Privacy) không an toàn. Với việc sử dụng các phương thức mã hóa và xác thực mạnh mẽ hơn, WPA cung cấp một cấp độ bảo mật cao hơn cho mạng Wi-Fi. Nó sử dụng giao thức TKIP (Temporal Key Integrity Protocol) để mã hóa dữ liệu và xác thực Pre-Shared Key (PSK) hoặc giao thức Extensible Authentication Protocol (EAP) để xác thực người dùng.

WPA đã trở thành chuẩn bảo mật Wi-Fi phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên các mạng Wi-Fi gia đình, công cộng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, sau đó WPA đã được thay thế bởi chuẩn WPA2 vào năm 2004, một phiên bản nâng cấp với cấp độ bảo mật cao hơn và sử dụng giao thức AES (Advanced Encryption Standard) cho mã hóa dữ liệu.

Mặc dù đã có sự phát triển của các chuẩn bảo mật Wi-Fi khác như WPA3, WPA2 vẫn được coi là một chuẩn bảo mật mạnh và được khuyến nghị để bảo vệ mạng Wi-Fi hiện nay. Việc sử dụng mật khẩu mạng mạnh, đổi mật khẩu định kỳ và cập nhật các bản vá bảo mật là những biện pháp quan trọng để tăng cường bảo mật mạng Wi-Fi của bạn.

WPA là viết tắt của Wi-Fi Protected Access là một chuẩn bảo mật được sử dụng trong mạng Wi-Fi

2. Các tính năng nổi bật của WPA

Sử dụng mật khẩu động

WPA sử dụng mật khẩu động để bảo vệ mạng Wi-Fi. Mật khẩu này thay đổi sau mỗi phiên kết nối, làm cho nó khó bị tấn công.

Kiểm tra danh tính

WPA sử dụng phương pháp kiểm tra danh tính để đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào mạng Wi-Fi của bạn.

Tính năng mã hóa tối đa

WPA sử dụng mã hóa AES (Advanced Encryption Standard) để đảm bảo rằng tất cả các dữ liệu được truyền qua mạng Wi-Fi được bảo mật tối đa.

Hỗ trợ các phương thức xác thực

WPA hỗ trợ nhiều phương thức xác thực như xác thực mã PIN hoặc xác thực từ xa để đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào mạng Wi-Fi của bạn.

Các tính năng trên đây giúp WPA trở thành một chuẩn bảo mật mạnh mẽ cho thiết bị thu phát Wi-Fi, bảo vệ dữ liệu cá nhân và đảm bảo tính riêng tư của người dùng. Với việc sử dụng WPA, bạn có thể yên tâm về việc sử dụng mạng Wi-Fi mà không lo lắng về sự xâm nhập và lộ thông tin cá nhân.

WPA sử dụng mật khẩu động để bảo vệ mạng Wi-Fi

3. Phiên bản nâng cấp của WPA - WPA2

WPA2 là phiên bản nâng cấp của WPA, nó sử dụng giao thức CCMP (Counter Mode with Cipher Block Chaining Message Authentication Code Protocol) dựa trên thuật toán mã hóa tiêu chuẩn AES (Advanced Encryption Standard) với tính xác thực và xác minh tin nhắn cao. CCMP mạnh mẽ và đảm bảo hơn so với giao thức TKIP (Temporal Key Integrity Protocol) mà WPA sử dụng.

Tuy nhiên, WPA2 vẫn tồn tại một số lỗ hổng. Đặc biệt là khả năng tấn công truy cập trái phép vào mạng Wi-Fi của doanh nghiệp. Khi các điểm truy cập mạng bị tấn công, cần tắt tính năng WPS (Wi-Fi Protected Setup) ở mỗi điểm để tránh các cuộc tấn công. Ngoài ra, một hạn chế khác là trong lớp truyền tải bảo mật, mạng Wi-Fi có thể bị xâm nhập thông qua các cuộc tấn công hạ cấp.

Những nguy cơ này không chỉ áp dụng cho doanh nghiệp mà còn cả trong mạng Wi-Fi gia đình. Việc sử dụng mật khẩu mạnh với độ phức tạp cao và thay đổi thường xuyên được khuyến nghị, đặc biệt là cho các tài khoản quản trị viên, nhằm giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

Dù có những lỗ hổng này, WPA2 vẫn là một chuẩn bảo mật mạnh và phổ biến được sử dụng rộng rãi trong mạng Wi-Fi. Việc tuân thủ các biện pháp bảo mật, như cập nhật hệ điều hành, sử dụng mật khẩu mạnh và giám sát liên tục, sẽ giúp nâng cao sự bảo mật và an toàn của mạng Wi-Fi.

WPA2 giao thức bảo mật nâng cao

4. Phiên bản nâng cấp của WPA - WPA3

WPA3 là phiên bản nâng cấp mới nhất của chuẩn bảo mật Wi-Fi Protected Access (WPA), được ra mắt vào năm 2018. Để sử dụng WPA3, người dùng cần có bộ định tuyến hoặc thiết bị hỗ trợ WPA3 hoặc có khả năng cập nhật lên phiên bản mới.

WPA3 đem đến một số tính năng mới, bao gồm:

Tính năng trao đổi SAE trong WPA3 tăng cường tính bảo mật trong chế độ cá nhân bằng cách cung cấp sự an toàn hơn trong việc trao đổi khóa ban đầu. Tính năng Wi-Fi DPP cung cấp một phương pháp khác để cấp quyền truy cập mạng Wi-Fi, không dựa trên mật khẩu chia sẻ mà sử dụng mã QR hoặc thẻ giao tiếp trường gần (NFC).

Tuy nhiên, WPA3 cũng tồn tại những điểm hạn chế nhất định. Một lỗ hổng đã được phát hiện và gọi là Dragonblood, bao gồm các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, cuộc tấn công hạ cấp và rò rỉ thông tin từ một kênh khác. Trong số đó, 4/5 cuộc tấn công được sử dụng để đánh cắp mật khẩu người dùng.

WPA3 tăng cường tính bảo mật trong chế độ cá nhân và doanh nghiệp

5. WPA, WPA2, WPA3, nên dùng phiên bản nào?

Để lựa chọn phiên bản nào phù hợp nhất, còn phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng cụ thể của mạng Wi-Fi. 

WPA: Nếu thiết bị của bạn không hỗ trợ WPA2 hoặc WPA3, WPA có thể là lựa chọn phù hợp hơn so với việc không có bảo mật. Tuy nhiên, WPA đã được thay thế bởi các phiên bản mới hơn và có khả năng bảo mật thấp hơn.

WPA2: WPA2 là một phiên bản bảo mật tốt hơn so với WPA và được coi là tiêu chuẩn trong việc bảo vệ mạng Wi-Fi. Nếu thiết bị của bạn hỗ trợ WPA2, đây là lựa chọn tốt để đảm bảo mạng của bạn an toàn.

WPA3: WPA3 là phiên bản mới nhất và có tính bảo mật cao hơn so với WPA2. Nếu thiết bị của bạn hỗ trợ WPA3 và bạn có khả năng cập nhật, đây là lựa chọn tốt nhất để tăng cường bảo mật mạng Wi-Fi của bạn. WPA3 bao gồm các tính năng như trao đổi SAE và mã hóa GCMP-256, cung cấp bảo mật mạnh hơn và khả năng chống lại các cuộc tấn công.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng phiên bản nâng cao như WPA3 cũng phụ thuộc vào tương thích của thiết bị và hỗ trợ từ nhà sản xuất. Nếu thiết bị không tương thích hoặc không hỗ trợ, bạn không thể sử dụng WPA3.

Nếu có lựa chọn, WPA3 là phiên bản tốt nhất để đảm bảo bảo mật mạng Wi-Fi của bạn. Tuy nhiên, nếu thiết bị của bạn không tương thích hoặc hỗ trợ WPA3, WPA2 là một lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn cho mạng Wi-Fi của bạn.

3 phiên bản bảo mật WPA, WPA2, WPA3

6. Tầm quan trọng của bảo mật WiFi

Bảo vệ tài nguyên mạng

Bằng cách bảo mật wifi, bạn có thể đảm bảo rằng chỉ những người được cho phép mới có thể truy cập vào mạng của bạn. Điều này giúp bạn ngăn chặn việc người khác sử dụng trái phép băng thông và tài nguyên mạng của bạn.

Bảo mật dữ liệu

Khi sử dụng wifi, dữ liệu của bạn được truyền qua không gian không dây. Nếu không được bảo mật, dữ liệu có thể bị người khác đánh cắp hoặc hiệu chỉnh trái phép. Bảo mật wifi giúp mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bí mật và toàn vẹn của thông tin.

Ngăn chặn xâm nhập

Bằng cách thiết lập bảo mật wifi, bạn có thể ngăn chặn việc người lạ xâm nhập vào mạng của bạn. Điều này bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng như đánh cắp thông tin, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), hoặc lợi dụng tài nguyên mạng của bạn.

Bảo vệ thiết bị kết nối

Wifi được sử dụng bởi nhiều thiết bị kết nối như điện thoại di động, máy tính bảng, laptop, và nhiều thiết bị thông minh khác. Bảo mật wifi giúp đảm bảo rằng các thiết bị này không bị tấn công hoặc lợi dụng để truy cập vào dữ liệu cá nhân hoặc hệ thống của bạn.

So sánh khả năng bảo mật của 3 thế hệ WPA

7. Làm sao để biết mình đang sử dụng chuẩn bảo mật WiFi nào trên PC?

Để biết bạn đang sử dụng chuẩn bảo mật Wifi nào trên PC của mình, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tại trang chủ của Windows, hãy nhấp vào biểu tượng Wifi trên thanh Taskbar (thanh tác vụ).

Bước 2: Chọn mục Properties (Cài đặt) trong danh sách các mạng Wifi đã được tìm thấy.

Bước 3: Tại mục Security type (Loại bảo mật), bạn sẽ thấy được chuẩn bảo mật mà bạn đang sử dụng để bảo vệ mạng Wifi của mình.

Ví dụ, nếu trong mục Security type hiển thị "WPA2-Personal" hoặc "WPA2-Enterprise", điều này có nghĩa là bạn đang sử dụng chuẩn bảo mật WPA2. Nếu hiển thị "WPA3-Personal" hoặc "WPA3-Enterprise", tức là bạn đang sử dụng chuẩn bảo mật WPA3.

Sử dụng chuẩn bảo mật WPA2

Thông qua việc kiểm tra chuẩn bảo mật Wifi trên PC, bạn có thể xác định rõ hơn về mức độ bảo mật và sử dụng các biện pháp bảo mật phù hợp để bảo vệ mạng Wifi của mình.

Tạm kết 

WPA là một chuẩn bảo mật quan trọng, được sử dụng để bảo vệ mạng Wi-Fi khỏi các mối đe dọa bên ngoài và đảm bảo an toàn dữ liệu truyền qua mạng. WPA sử dụng mật khẩu động, kiểm tra danh tính, mã hóa tối đa và hỗ trợ các phương thức xác thực để tăng cường bảo mật mạng Wi-Fi. Phiên bản nâng cấp WPA2 và WPA3 cũng đã ra đời để cải thiện bảo mật và chống lại các cuộc tấn công tiềm ẩn. Việc hiểu và sử dụng đúng chuẩn bảo mật WPA là quan trọng để đảm bảo rằng mạng Wi-Fi của chúng ta được bảo mật tốt và thông tin cá nhân không bị xâm phạm.

Bài viết liên quan