PLC viết tắt của Programmable Logic Controller là thiết bị điều khiển lập trình được. Người dùng có thể dễ dàng thực hiện linh hoạt các thuật toán điều khiển logic thông qua một ngôn ngữ lập trình.
Bộ lập trình PLC Cimon là một thiết bị điều khiển công nghiệp dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế IEC61131. Nó được thiết kế, sử dụng trong các nhà máy đòi hỏi độ tin cậy, chính xác cao. CIMON-PLC được tối ưu hóa trong thời đại Công nghiệp 4.0 và tăng cường sự thông minh trong các lĩnh vực công nghiệp.
MC&TT tự hào là đại diện phân phối sản phẩm của hãng CIMON tại thị trường Việt Nam, Qua đó Cimon cam kết mang lại cho khách hàng chất lượng sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật tốt nhất.
Bộ lập trình PLC CIMON XP/CP Series bao gồm:
- Module dự phòng
- Module CPU XP
- Module CPU CP
- Module Vào Ra Số
- Module Vào Ra Tương tự
- Module truyền thông
- Module đặc biệt
- Module nguồn
- Phụ kiện
Module dự phòng (dành cho hệ thống dự phòng PLC)
NO |
Model |
Type |
Description |
1 |
CM1-XP1S |
CPU |
128K Step/ 32 bit/ 8192 pts./ Expandable/ RTC/ Redundancy |
2 |
CM1-RC10A |
Comm. |
CPU Redundancy Comm. Module 100Mbps |
3 |
CM1-RM01B |
I/F |
Redundancy I/F Master/Standby setting |
4 |
CM1-SPR |
POWER |
Redundancy, AC100V~240V, 5V/+15V/-15V/24V |
5 |
CM1-RPW |
Redundancy. Power supply status monitor |
6 |
CM1-EP03A |
EXPANSION |
Exp. Module 10Mbps 3 Port |
7 |
CM1-BS05S |
BASE |
5Slots, Dual power |
8 |
CM1-BS08S |
8Slots, Dual power |
9 |
CM1-BS10S |
10Slots, Dual power |
Module CPU XP
MODEL |
TYPE |
DESCRIPTION |
CM1-UP1F |
High Speed CPU |
256K step/ 16384 pts./ RTC/ USB/ RS232C/ Ethernet 2CH/
FW Upgradable/ Ring Expansion/ SD Card Slot |
CM1-UP2F |
128K step/ 8192 pts./ RTC/ USB/ RS232C/ Ethernet 2CH/
FW Upgradable/ Ring Expansion/ SD Card Slot |
CM1-UP3F |
64K step/ 4096 pts./ RTC/ USB/ RS232C/ Ethernet 2CH/
FW Upgradable/ Ring Expansion/ SD Card Slot |
Module CPU CP
NO |
Model |
Description |
4 |
CM1-CP3E |
32K step/ 1536 pts./ RTC/ USB port/ RS232/ FW upgrade/Expandable |
5 |
CM1-CP4F |
16K step/ 384 pts./ RTC/ USB port/ RS232/ RS485/ FW upgrade |
Module nguồn
NO |
Model |
Description |
1 |
CM1-SPC |
AC100V~240V,5V/+15V/-15V/24V |
2 |
CM1-SP2B |
DC24V, 5V/+15V/-15V |
3 |
CM1-SPW |
DC70V~110V, 5V/+15V/-15V/24V |
BASE
NO |
Model |
Description |
1 |
CM1-BS03A |
3Slot |
2 |
CM1-BS04A |
4Slot |
3 |
CM1-BS05A |
5Slot |
4 |
CM1-BS08A |
8Slot |
5 |
CM1-BS10A |
10Slot |
6 |
CM1-BS12A |
12Slot |
Module vào ra số
NO |
Model |
Type |
Description |
1 |
CM1-XD16E |
DIGITAL INPUT |
DC 24V Input 16pts, Sink/Source, On/OFF voltage 19V/11V |
2 |
CM1-XD32E |
DC 24V Input 32pts, Sink/Source, On/OFF voltage 19V/11V |
3 |
CM1-XD64E |
DC 24V Input 64pts, Sink/Source, On/OFF voltage 19V/11V |
4 |
CM1-YR16E |
RELAY OUTPUT |
RELAY output 16 points, 2A/1pts. |
5 |
CM1-YT16E |
DIGITAL OUTPUT |
TR SINK Output 16 pts, 0.5A/1pts |
6 |
CM1-YT16F |
TR SOURCE Output 16 pts, 0.5A/1pts |
7 |
CM1-YT32E |
TR SINK Output 32 pts, 0.2A/1pts |
8 |
CM1-YT32F |
TR SOURCE Output 32 pts, 0.2A/1pts |
9 |
CM1-YT64E |
TR SINK Output 64 pts, 0.2A/1pts |
10 |
CM1-XY16E |
DI/DO |
DC24V Input 8 pts, Relay Output 8 pts |
Module vào ra tương tự
NO |
Model |
Type |
Description |
1 |
CM1-AD04VI |
ANALOG INPUT |
AD 4CH, 14Bit, Voltage/Current Input |
2 |
CM1-AD08V |
AD 8CH, 14Bit, Voltage Input |
3 |
CM1-AD08I |
AD 8CH, 14Bit, Current Input |
4 |
CM1-AD04W |
AD 4CH, 16Bit, Voltage/Current Input |
5 |
CM1-AD08VI |
AD 8CH, 16Bit, Voltage/Current Input |
6 |
CM1-AD16VI |
AD 16CH, 14Bit, Voltage/Current Input |
7 |
CM1-DA04V |
ANALOG OUTPUT |
DA 4CH, 14Bit, Voltage Output -10~+10V |
8 |
CM1-DA04VA |
DA 4CH, 14Bit, Voltage Output 0~+10V |
9 |
CM1-DA08V |
DA 8CH, 14Bit, Voltage Output -10~+10V |
10 |
CM1-DA08VA |
DA 8CH, 14Bit, Voltage Output 0~+10V |
11 |
CM1-DA04I |
DA 4CH, 14Bit, Current Output 4~20mA |
12 |
CM1-DA08I |
DA 8CH, 14Bit, Current Output 4~20mA |
RTD & TC module
Bộ lập trình PLC CM1 Series – Module đầu vào nhiệt độ RTD, TC, Thermistor
NO |
Model |
Type |
Description |
1 |
CM1-RD04A |
RTD |
4 Channel (PT100, JPT100) |
2 |
CM1-RD04B |
4 Channel (PT1000) |
3 |
CM1-TC04A |
TC |
4 Channel (K,J,E,T,B,R,S,N) |
4 |
CM1-TH08A |
Thermistor |
8 Channel, (NTC) |
Module đặc biệt
Bộ lập trình PLC CM1 Series – Module Đặc Biệt: Load Cell module, High Speed Counter module, Positioning module, Data Logger module.
NO |
Model |
Type |
Description |
1 |
CM1-HS02C |
HSC |
2 Ch, 200kpps, PNP Open Collector |
2 |
CM1-HS02E |
2 Ch, 250kpps, Line Drive input |
3 |
CM1-HS02F |
2 Ch, 200kpps, NPN Open Collector |
4 |
CM1-WG02C |
Load Cell |
2 Ch, Strainguage, Resolution 1/40000, 2mV/V (Standard) |
5 |
CM1-WG02D |
2 Ch, Strainguage, Resolution 1/40000, 2mV/V, (High Speed Weighing) |
6 |
CM1-WG02E |
2 Ch, Strainguage, Resolution 1/40000, 3.6mV/V (Wide Range) |
7 |
CM1-LG02G |
DATA Logger |
Ethernet 1 Port(10/100Mbps), Memory 2GB, Data Logging/ AUTO Dump |
8 |
CM1-PS02A |
Positioning |
2 Axes, Linear & Circular interpolation, 1Mpps, Line Driver output |
9 |
CM1-PS08N |
8 Axis/ Ethercat , Linear & Circular & Helical interpolation |
Module mở rộng
MODEL |
TYPE |
DESCRIPTION |
CM1-EP02F |
Expansion |
Multi-Exp. 100Mbps 2Port (CBE05/10/15 needed) |
Module truyền thông
NO |
Model |
Type |
Description |
1 |
CM1-SC02A |
SERIAL |
RS232C 1Port, RS422/485 1port |
2 |
CM1-SC02C |
RS232C 2Ports |
3 |
CM1-SC01DNP |
RS232C 1Port, DNP3.0 protocol |
4 |
CM1-EC01A |
Ethernet |
10Mbps, UDP/TCP, MODBUS TCP Slave |
5 |
CM1-EC10A |
10/100Mbps, UDP/TCP, MODBUS TCP Master |
6 |
CM1-EC10B |
100Mbps, UDP/TCP, MODBUS TCP Master, Fiber Optic |
7 |
CM1-EC10C |
10/100Mbps, UDP/TCP, DHCP |
8 |
CM1-EC01DNP |
10Mbps, DNP3.0 (Single Host) |
9 |
CM1-EC04DNP |
10Mbps, DNP3.0 (4 Host) |
10 |
CM1-BN01A |
BACnet |
Bacnet, 10Mbps, UDP/IP |
Phụ kiện
NO |
Model |
Type |
Description |
1 |
CM0-DM |
Dummy |
Dummy |
2 |
CM0-CBL15 |
Loader Cable |
1.5M, Graphic Loader PC connection |
3 |
CM0-CBL30 |
3M, Graphic Loader PC connection |
4 |
CM0-SCB10I |
Connecting cable |
DI/DO Connecting cable (1.0m) |
5 |
CM0-SCB15I |
DI/DO Connecting cable (1.5m) |
6 |
CM0-SCB20IE |
DI/DO Connecting cable (2.0m) for XD64E, YT64E |
7 |
CM0-CBE05 |
Expansion Cable |
0.5M, Exp. Module connection |
8 |
CM0-CBE15 |
1.5M, Exp. Module connection |
9 |
CM0-CBE30 |
3.0M, Exp. Module connection |