Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 nổ ra, IoT phát triển một cách chóng mặt, các công nghệ truyền dẫn không dây cũng phát triển theo từ phạm vi truyền nhận, tốc độ cao, băng thông rộng, sự ổn đinh…vv ngày càng được cải tiến. Hệ thống mạng di động đã trải qua một quá trình phát triển dài với các công nghệ khác nhau từ 2G (GSM), 2.5G (GPRS), 3G, 4G và chuẩn bị là 5G. Với cơ sở hạ tầng rộng lớn là một lợi thế để phát triển các ứng dụng truyền dữ liệu không dây trên mạng di động.
ICP DAS cung cấp hệ thống không dây 3G/ 4G/ 5G bao gồm: Modem 3G/ 4G thông minh, Data Server 3G/ 4G (DS), Bộ điều khiển cảnh báo SMS và 3G/ 4G PAC với công nghệ phân giải IP động nhúng để giúp các nhà tích hợp hệ thống và nhà cung cấp dịch vụ có thể nhanh chóng tích hợp công nghệ 3G/ 4G vào các giải pháp của riêng họ, tiết kiệm thời gian phát triển với chi phí giảm và hiệu suất được đảm bảo.
Các sản phẩm 3G/ 4G hỗ trợ 3G WCDMA 3 băng tần (850, 1900, 2100 MHz) và 4G LTE đa băng tần. Bằng cách hỗ trợ các băng tần này, các sản phẩm 3G/ 4G tương thích với hầu hết các mạng di động trên toàn thế giới.
Modem 3G/ 4G
Stand alone modem
Model | 3G Frequency (MHz) | 4G Frequency (Bands) | 5G Frequency (Bands) | GPS | Audio / Mic. | Communication interface | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GTM-203M-3GWA | WCDMA: 850/900/1900/2100 MHz |
- | - | - | Yes | 1 x RS-232 1 x USB |
||||||
GTM-204M-4GE | WCDMA: 850/900/2100 MHz |
FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20 | - | - | Yes | 1 x RS-232 1 x USB |
||||||
GTM-204M-4GC | WCDMA: WCDMA: 900/2100 MHz |
TD-SCDMA: 1900/2100 MHz CDMA2000: 800 MHz (BC0) |
FDD LTE: B1/B3/B8 TDD LTE: B38/B39/B40/B41 |
- | Yes | 1 x RS-232 1 x USB |
||||||
GTM-205M-5GE | B1/B2/B3/B4/B5/B6/B8/B19 | FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12(B17)/ B13/B14/B18/B19/B20/B25/B26/ B28/B29/B30/B32/B66/B71 TDD: B34/B38/B39/B40/B41/B42/B48 |
n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/ n28/n41/n66/n71/n77/n78/n79 |
- | - | 1 x USB | ||||||
GTM-205M-5GC | B1/B2/B3/B4/B5/B6/B8/B19 | FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12(B17)/ B13/B14/B18/B19/B20/B25/B26/ B28/B29/B30/B32/B66/B71 TDD: B34/B38/B39/B40/B41/B42/B48 |
n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/ n28/n41/n66/n71/n77/n78/n79 |
- | - | 1 x USB | ||||||
GTM-205M-5GT | B1/B2/B3/B4/B5/B6/B8/B19 | FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12(B17)/ B13/B14/B18/B19/B20/B25/B26/ B28/B29/B30/B32/B66/B71 TDD: B34/B38/B39/B40/B41/B42/ B46(LAA)/B48(CBRS) |
FDD: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/ n28/n66/n71 TDD: n38/ n41/n77/n78/n79 |
- | - | 1 x USB | ||||||
GTM-200M | - | - | - | - | - | 1 x RS-232 1 x USB |
Plug-in modem
Model | 3G Frequency (MHz) | 4G Frequency (Bands) | GPS | Audio / Mic. | Communication interface | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I-8212W-3GWA | WCDMA: 2100/1900/850 MHz | - | - | - | 1 x RS-232 | ||||||
I-8213W-3GWA | WCDMA: 2100/1900/850 MHz | - | Yes | - | 1 x RS-232 | ||||||
I-8213W-4GE | WCDMA: 850/900/2100 MHz | FDD LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20 | Yes | - | 1 x USB | ||||||
I-8213W-4GC | WCDMA: 900/2100 MHz TDSCDMA: 1900/2100 MHz |
FDD LTE: B1/B3/B8 TDD LTE: B38/B39/B40/B41 |
Yes | - | 1 x USB |
4G LTE mini PCIe module
Model | 3G Frequency (MHz) | 4G Frequency (MHz) | LTE NB-IoT(Bands) | Region | Category | Product Support | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EC20-CE | B1/B8 | FDD LTE: B1/B3/B8 TDD LTE: B38/B39/B40/B41 |
- | China, India |
LTE category 4 | G-4510 G-4510D GRP-500M GRP-2841M |
|||||||
EC21-AU | B1/B2/B5/B8 | LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/ B7/B8/B28 LTE-TDD: B40 |
- | Latin America, Australia, New Zeland, Taiwan |
LTE category 1 | GTM-200M G-4510 G-4510D |
|||||||
EC25-E | B1/B5/B8 | LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20 LTE-TDD: B38/B40/B41 |
- | EMEA, Korea, Thailand, India |
LTE category 4 | GTM-200M G-4510 G4510D GRP-500M GRP-2841M |
|||||||
BG96 | - | - | LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B8/ B12/B13/B18/B19/ B20/B26/B28 LTE-TDD: B39 (For Cat M1 Only) |
Global | LTE Cat-M1/NB1/EGPRS | G-4510 G-4510D |
|||||||
LE910C4-WWX | B1/ B2/ B4/ B5/ B8/ B19 |
LTE-FDD: B1/ B2/ B3/ B4/ B5/ B7/ B8/ B12/ B13/ B14/ B19/ B20/ B26/ B28 |
- | EMEA, North America, APAC, LATAM |
LTE category 4 | GTM-200M G-4510 G4510D GRP-500M |
|||||||
LE910C4-WWXD | B1/ B2/ B4/ B5/ B8/ B19 |
LTE-FDD: |
- |
EMEA, |
LTE category 4 | GTM-200M G-4510 G-4510D GRP-500M |
5G M.2 module
Model | 3G Frequency (MHz) | 4G Frequency (MHz) | 5G Frequency (Bands) | Region | Product Support | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RM500Q-AE | WCDMA: B1/B2/B3/B4/B5/B6/B8/B19 |
LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12(B17)/ B13/B14/B18/B19/B20/B25/B26/ B28/B29/B30/B32/B66/B71 LTE-TDD: B34/B38/B39/B40/B41/B42/B43/B48 |
n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/ n25/n28/n38/n40/n41/n48/ n66/n71/n77/n78/n79 |
Global (Except for China) | GRP-2841M | |||||||
RM500Q-GL | WCDMA: B1/B2/B3/B4/B5/B8/B19 |
LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/ B14/B17/B18/B19/B20/B25/B26/ B28/B29/B30/B32/B66/B71 LTE-TDD: B34/B38/B39/B40/B41/B42/B43/B48 |
n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/ n25/n28/n38/n40/n41/n48/ n66/n71/n77/n78/n79 |
Global (Except for United States) | GRP-2841M | |||||||
MV31-W | FDD Bands B1/B2/B4/B5/B6/B8/B9/B19 |
LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B14/ B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B29/ B30/B32/B66/B71 LTE-TDD: B34/B38/B39/B40/B41/B42/ B46(LAA)/B48(CBRS) |
FR1 FDD-LTE: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/ n28/n66/n71 FR1 TDD-LTE: n38/n41/n77/n78/n79 |
Global | - |
Modem 3G/ 4G RTU (Remote Terminal Unit)
Model | 2G Frequency (MHz) |
3G Frequency (MHz) |
Power Backup | GPS | RTU Data Report |
Modbus RTU Slave |
Interface | I/O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GT-540-3GWA | GSM/GPRS: 850/900/1800/1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/2100 MHz |
1250mAh 3.7V Battery | - | TCP/Email | 3 | 1 x RS-232 1 x RS-485 |
6 x DI 2 x DO 1 x AI |
|
GT-540P-3GWA | GSM/GPRS: 850/900/1800/1900 MHz |
Yes | TCP/Emai |
Model | 2G Frequency (MHz) |
3G Frequency (MHz) |
4G Frequency (Bands) |
Power Backup | GPS | GPS UDR | RTU Data Report | Modbus RTU Slave | Interface | I/O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RTU-531PM | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
- | - | Yes | - | TCP | - | 1x RS-232 | 4 x DI 2 x DO 4 x AI 2xThermistor |
|
RTU-140 | - | UMTS/HSPA+: 850/2100 MHz |
LTE-FDD: B1/B3/B5/ B7/B8/B28 |
1250mAh 3.7V Battery | Yes | - | TCP | 3 | 1xRS-232/ RS-485 |
- | |
GTP-500M | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
- | 1250mAh 3.7V Battery | Yes | - | TCP/Email | 3 | Optional | ||
GTP-541M | GSM/GPRS: 900/1800 MHz |
WCDMA: 900/2100 MHz |
FDD LTE: B1/B3/B8 TDD LTE: B38/B39/B40/B41 |
- | Yes | - | TCP/Email/FTP | 3 | 1 x RS-232/ S-485 | 5 x DI 2 x DO 4 x AI |
|
GTP-541M-UDR | Yes |
Model | 2G Frequency (MHz) |
3G Frequency (MHz) |
4G Frequency (Bands) |
Wi-Fi | Dual SIM | GPS | RTU Data Report | Modbus RTU Slave | Interface | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GRP-530M | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
- | - | - | Yes | TCP/Email/FTP | 10 | 2 xRS-232 1 xRS-485 1xEthernet 1 x CAN |
|
GRP-540M-4GE | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
FDD LTE: B1/B3/B5/ B7/B8/B20 |
- | - | Optional | TCP/Email/FTP | 10 | 2 xRS-232 1 xRS-485 1xEthernet 1 x CAN |
|
GRP-540M-4GE-WF | IEEE802.11 b/g/n, 2.4 GHz |
- | ||||||||
GRP-541M-4GE | - | Yes | ||||||||
GRP-540M-4GC | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 900/2100 MHz TD-SCDMA: 1900/2100 MHz CDMA2000: 800 MHz (BC0) |
FDD LTE: B1/B3/B8 TDD LTE: B38/B39/B40/B41 |
- | - | Optional | TCP/Email/FTP | 10 | 2 xRS-232 1 xRS-485 1xEthernet |
|
GRP-540M-4GC-WF | IEEE802.11 b/g/n, 2.4 GHz |
- | ||||||||
GRP-541M-4GC | - | Yes |
Model | 2G Frequency (MHz) |
3G Frequency (MHz) |
4G Frequency (Bands) |
LCM(Dot) | Power Backup | GPS | RTU Data Report | Modbus RTU Slave | Interface | I/O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G-4513-3GWA | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
- | - | 12V ExtPower/ Battery |
- | TCP | 10 | 1 xRS-232 1 xRS-485 1xEthernet |
3 x DI 3 x DO 8 x AI 1xRelay |
|
G-4513D-3GWA | 128 x 64 | - | |||||||||
G-4513P-3GWA | - | Yes | |||||||||
G-4513PD-3GWA | 128 x 64 | Yes | |||||||||
G-4514-4GAU | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
FDD LTE: B1/B2/B3/B4/ B5/B7/B8/B28 TDD LTE: B40 |
- | 12V ExtPower/ Battery |
- | TCP | 10 | 1 xRS-232 1 xRS-485 1xEthernet |
3 x DI 3 x DO 8 x AI 1xRelay |
|
G-4514D-4GAU | 128 x 64 | - | |||||||||
G-4514P-4GAU | - | Yes | |||||||||
G-4514PD-4GAU | 128 x 64 | Yes | |||||||||
G-4514-4GC | GSM/GPRS: 900/1800 MHz |
WCDMA: 900/2100 MHz TD-SCDMA: 1900/2100 MHz CDMA2000: 800 MHz (BC0) |
FDD LTE: B1/B3/B8 TDD LTE: B38/B39/B40/B41 |
- | 12V ExtPower/ Battery |
- | TCP | 10 | 1 xRS-232 1 xRS-485 1 xEtherne |
3 x DI 3 x DO 8 x AI 1xRelay |
|
G-4514D-4GC | 128 x 64 | - | |||||||||
G-4514P-4GC | - | Yes | |||||||||
G-4514PD-4GC | 128 x 64 | Yes | |||||||||
G-4510 | Optional | Optional | Optional | - | 12V ExtPower/ Battery | Optional | TCP | 10 | 1 xRS-232 1 xRS-485 1xEthernet |
3 x DI 3 x DO 8 x AI 1xRelay |
|
G-4510D | 128 x 64 | Optional |
Bộ điều khiển cảnh báo SMS
Model | 2G Frequency (MHz) | 3G Frequency (MHz) |
4G Frequency (Bands) | Micro SD | Power Backup | SMS Function | Alarm | Interface | I/O |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SMS-530 | GSM/GPRS: 850/900/1800/1900 MHz | WCDMA: 850/900/1900/2100 MHz | - | - | 1250mAh 3.7V Battery | SMS IO | SMS | 2 x RS-232 | 10 x DI 2 x DO |
SMS-531 | GSM/GPRS: 850/900/1800/1900 MHz | WCDMA: 850/900/1900/2100 MHz | - | Yes | - | SMS Modbus | SMS, Voice | 2 x RS-232 1 x RS-485 |
- |
SMS-534 | GSM/GPRS: 850/900/1800/1900 MHz | WCDMA: 850/900/1900/2100 MHz | - | Yes | 1250mAh 3.7V Battery | SMS IO | SMS, Voice | 1 x RS-232 1 x RS-485 |
6 x DI 2 x DO 1 x AI |
GTP-500M | GSM/GPRS: 850/900/1800/1900 MHz | WCDMA: 850/900/1900/2100 MHz | - | Yes | 1250mAh 3.7V Battery | SMS IO | SMS | 1 x RS-232 1 x RS-485 |
Optional |
GTP-541M | GSM/GPRS: 900/1800 MHz | GSM/GPRS: 900/1800 MHz | FDD LTE : B1/B3/B8 TDD LTE : B38/B39/B40/B41 |
Yes | - | SMS IO SMSModbus SMS TXT |
SMS, Voice | 1 x RS-232 1 x RS-485 |
5 x DI 2 x DO 2 x AI |
GTP-541M-UDR |
3G/ 4G Mini-PAC
Model | 2G Frequency (MHz) |
3G Frequency (MHz) |
4G Frequency Band |
LCM(Dot) | Power Backup | GPS | Power Saving Mode | Interface | I/O |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G-4513-3GWA | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
- | - | 12V ExtPower/ Battery |
- | Yes | 1 x RS-232 1 x RS-485 1 x Ethernet |
3 x DO 3 x DI 8 x AI 1 x Relay |
G-4513D-3GWA | 128 x 64 | - | |||||||
G-4513P-3GWA | - | Yes | |||||||
G-4513PD-3GWA | 128 x 64 | Yes | |||||||
G-4514-4GAU | GSM/GPRS: 850/900/1800/ 1900 MHz |
WCDMA: 850/900/1900/ 2100 MHz |
FDD LTE: B1/B2/B3/B4/ B5/B7/B8/B28 TDD LTE: B40 |
- | 12V ExtPower/ Battery |
- | 1 x RS-232 1 x RS-485 1 x Ethernet |
3 x DI 3 x DO 8 x AI 1 x Relay |
|
G-4514D-4GAU | 128 x 64 | - | |||||||
G-4514P-4GAU | - | Yes | |||||||
G-4514PD-4GAU | 128 x 64 | Yes | |||||||
G-4514-4GC | GSM/GPRS: 900/1800 MHz |
WCDMA: 900/2100 MHz TD-SCDMA: 1900/2100 MHz CDMA2000: 800 MHz (BC0) |
FDD LTE: B1/B3/B8 TDD LTE: B38/B39/B40/B41 |
- | 12V ExtPower/ Battery |
- | 1 x RS-232 1 x RS-485 1 x Ethernet |
3 x DI 3 x DO 8 x AI 1 x Relay |
|
G-4514D-4GC | 128 x 64 | - | |||||||
G-4514P-4GC | - | Yes | |||||||
G-4514PD-4GC | 128 x 64 | Yes | |||||||
G-4510 | Optional | Optional | Optional | - | 12V ExtPower/ Battery |
Optional | 1 x RS-232 1 x RS-485 1 x Ethernet |
3 x DI 3 x DO 8 x AI 1 x Relay |
|
G-4510D | 128 x 64 | Optional |
3G/ 4G gateway
RMV-514 CR | Intelligent Multiport Serial to GPRS Gateway with I/O |
RMV-531 CR | Intelligent Multiport Serial to 2G/3G Gateway |
GRP-530M CR | Ethernet/Serial/CAN to 2G/3G Gateway (RoHS) |
GRP-540M-4GE CR | Ethernet/Serial/CAN to 4G Gateway. (RoHS) |
GRP-540M-4GE-WF CR | Ethernet/Wi-Fi/Serial/CAN to 4G Gateway. (RoHS) (Asia Only, Except China) |
GRP-540M-4GC CR | Ethernet/Serial/CAN to 4G Gateway. Fequency Band for China. (RoHS) (Asia Only) |
GRP-540M-4GC-WF CR | Ethernet/Wi-Fi/Serial/CAN to 4G Gateway. Fequency Band for China. (RoHS) (Asia Only) |
GRP-541M-4GC CR (Asia Only) | Dual SIM/Ethernet/Serial/CAN to 4G Gateway. Frequency Band for China. (RoHS) (Asia Only) |
GRP-541M-4GE CR (Asia Only, Except China) | Dual SIM/Ethernet/Serial/CAN to 4G Gateway. (RoHS) (Asia Only, Except China) |
Phần mềm
M2M RTU Center do ICP DAS cung cấp là phần mềm quản lý M2M (Machine to Machine) có công nghệ cốt lõi mạnh mẽ để xử lý dữ liệu và cho phép người dùng đỡ gặp rắc rối khi xử lý dữ liệu IO lớn. M2M RTU Center hỗ trợ G-4500 RTU, GT-540 và các sản phẩm RTU khác, cho phép người dùng quản lý các thiết bị RTU này từ xa. Nó có thể giám sát dữ liệu IO cục bộ, dữ liệu GPS cục bộ và dữ liệu IO của các mô-đun Modbus RTU. Với phần mềm M2M RTU Center, người dùng có thể thiết lập hệ thống từ xa bằng Máy khách OPC của phần mềm SCADA người dùng với Máy chủ NAPOPC DA của chúng tôi hoặc phần mềm EZ Data logger của ICP DAS. Điều đó cung cấp một cách dễ dàng để hoàn thành dự án của người dùng.
M2M RTU CENTER CR | M2M RTU series management software |
SMS-DBS (SMS Database System) là một giải pháp phần mềm cho phép quản lý series GT-53x từ xa hiệu quả hơn. Dòng GT-53x là bộ điều khiển GSM thông minh, sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp; chúng có giao diện dễ sử dụng, chức năng đường hầm SMS giao tiếp bằng giọng nói và có thể được cấp nguồn bằng nguồn điện bên ngoài hoặc Pin Li-on. Chúng hỗ trợ UNICODE và định dạng 7 bit cho phép người dùng gửi tin nhắn SMS bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau; tin nhắn SMS có thể được gửi vào thời gian do người dùng xác định hoặc bất cứ khi nào một sự kiện DI/ bộ đếm xác định trước được kích hoạt. Với SMS-DBS, nó cho phép giám sát từ xa và hệ thống cơ sở dữ liệu cho GT-53x, do đó, cho phép các công cụ phần mềm của bên thứ 3 được tích hợp dễ dàng với dòng GT-53x cũng như các ứng dụng của người dùng.
SMS-DBS CR | SMS Monitor/Database System Software for GT-53x series |