Các ứng dụng phần mềm được thiết kế để chạy trên các trình duyệt web được gọi là web app. Hiện nay có rất nhiều loại web app khác nhau được sử dụng phổ biến. Vậy Web App là gì? Hãy cùng MC&TT tìm hiểu các thông tin về web app qua bài viết dưới đây nhé!
1. Web App là gì?
Web App (viết tắt của Web Application) là một loại ứng dụng phần mềm được thiết kế để hoạt động trên trình duyệt web. Điều này có nghĩa là người dùng có thể truy cập và sử dụng các tính năng của ứng dụng thông qua trình duyệt web của mình, mà không cần phải cài đặt trực tiếp ứng dụng lên thiết bị của mình.
Web App là một khái niệm khá rộng. Các Web Application thông dụng hiện nay có thể được sử dụng để lưu trữ tập tin, quản lý dự án, quản lý khách hàng, thương mại điện tử. Ngoài ra, các Web App cũng có thể cung cấp các chức năng giải trí như chơi game hoặc xem phim.
Các website hiện nay, đặc biệt là các website về thương mại điện tử, shop bán hàng online thường lưu trữ các ứng dụng web nhằm hỗ trợ khách hàng trong một số thao tác.
Ví dụ: Trang web thương mại của một công ty máy tính có thể lưu trữ các ứng dụng cửa hàng trực tuyến, cho phép khách hàng có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng và đi tới phần thanh toán.
Một website có thể lưu trữ nhiều ứng dụng web bao gồm: Module trò chuyện trực tuyến, giỏ hàng thanh toán và các công cụ tùy chỉnh sản phẩm theo ý khách hàng.
Web app người dùng có thể truy cập và sử dụng các tính năng của ứng dụng thông qua trình duyệt web của mình
2. Ưu/ Nhược điểm của ứng dụng Web là gì?
Như đã đề cập ở trên, Web App có nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm. Dưới đây là một số điểm nổi bật về ưu điểm và nhược điểm của Web App:
2.1 Ưu điểm ứng dụng Web
- Truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet: Điều này cho phép người dùng truy cập và sử dụng ứng dụng từ bất kỳ địa điểm nào có kết nối Internet, giúp tăng tính linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.
- Cập nhật dữ liệu nhanh chóng: Do sử dụng các kỹ thuật như AJAX, Web App có thể cập nhật dữ liệu và tương tác với người dùng nhanh chóng hơn so với các ứng dụng truyền thống.
- Tính khả dụng cao: Do không cần cài đặt và tương thích với nhiều thiết bị, Web App có tính khả dụng cao hơn so với các ứng dụng truyền thống.
- Chi phí phát triển và duy trì thấp: Do không cần phải phát triển và duy trì các ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau, Web App giúp giảm chi phí phát triển và duy trì hệ thống.
- Lưu trữ hiệu quả: Các ứng dụng web lưu trữ dữ liệu trên máy chủ, vì vậy bạn không phải cài đặt chúng trên ổ cứng. Khả năng lưu trữ dữ liệu trực tuyến cho phép các công ty hoạt động mà không bị giới hạn lưu trữ, điều này có thể đặc biệt hữu ích trong các công việc trực tuyến.
- Cập nhật tự động: Các nhà phát triển ứng dụng Web liên tục cung cấp các bản cập nhật tự động, không yêu cầu người dùng phải làm bất cứ điều gì. Việc cập nhật liên tục giúp web application có thể khắc phục các trục trặc, hiệu năng làm việc và cải thiện trải nghiệm người dùng. Khác với các ứng dụng truyền thống thường có quá trình cập nhật tương đối lâu hay quá nhiều thao tác, các ứng dụng web cập nhật khá nhanh nếu bạn có kết nối internet đủ nhanh. Qua đó công việc hay giờ phút giải trí của người dùng sẽ không bao giờ bị gián đoạn.
Web App có nhiều ưu điểm giúp hỗ trợ người dùng trong nhiều tác vụ công việc hàng ngày
2.2 Nhược điểm
- Tốc độ tải trang ảnh hưởng khá lớn tới trải nghiệm người dùng: Trải nghiệm sử dụng Web App có thể bị chậm đi bởi chất lượng đường truyền internet.
- Khả năng tương thích giới hạn: Do sử dụng các công nghệ mới, Web App có thể không tương thích với một số trình duyệt hoặc thiết bị phiên bản cũ.
- Phụ thuộc vào kết nối Internet: Do Web App phụ thuộc vào kết nối Internet để hoạt động, nên khi không có kết nối Internet, người dùng sẽ không thể sử dụng được ứng dụng.
- Bảo mật thông tin chưa đảm bảo.
3. Cách thức hoạt động của Web Application
Sau khi nắm rõ Web Application là gì, có ba yếu tố quan trọng trong cách thức hoạt động của web app bạn cần biết: máy chủ web để xử lý các yêu cầu từ máy khách, máy chủ ứng dụng để thực hiện các tác vụ được yêu cầu và cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin. Một số ứng dụng web sử dụng kết hợp tập lệnh phía máy chủ và tập lệnh phía máy khách để hoạt động.
Quá trình ứng dụng web hoạt động sẽ bao gồm các bước sau:
- Người dùng sẽ tạo yêu cầu đến máy chủ web thông qua ứng dụng Web
- Máy chủ web gửi yêu cầu này đến máy chủ ứng dụng web.
- Máy chủ ứng dụng web thực hiện các hoạt động/ tác vụ được yêu cầu như xử lý cơ sở dữ liệu, truy vấn cơ sở dữ liệu; tạo ra kết quả của dữ liệu được người dùng yêu cầu.
- Kết quả thu được sẽ được gửi đến máy chủ web. Máy chủ web phản hồi người dùng với kết quả thu được thông qua giao diện tương tác với người dùng.
Web Application có ba yếu tố quan trọng trong cách thức hoạt động là máy chủ web, máy chủ và cơ sở dữ liệu
4. Các loại Web App thông dụng hiện nay
4.1 Web App tĩnh (Static web application)
Web App tĩnh là một loại ứng dụng Web đơn giản, chỉ sử dụng các tệp tĩnh như HTML, CSS, JavaScript để hiển thị các nội dung trên trang web mà không cần tương tác với máy chủ hoặc cơ sở dữ liệu. Thường thì các trang web tĩnh được sử dụng để hiển thị các thông tin cơ bản như trang chủ của một công ty, giới thiệu sản phẩm, tin tức, văn bản hướng dẫn…
Với các ứng dụng Web tĩnh, người dùng chỉ cần truy cập đường dẫn của trang Web để xem nội dung, không cần phải thực hiện các tương tác phức tạp như đăng nhập, đăng ký, xử lý dữ liệu đầu vào hay lưu trữ dữ liệu. Do đó, các ứng dụng Web tĩnh thường có thời gian phát triển và triển khai ngắn, chi phí đầu tư thấp và dễ dàng bảo trì.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, các ứng dụng Web tĩnh hiện nay đã và đang tích hợp các tính năng tương tác đơn giản với người dùng như hiển thị pop-up, đăng ký nhận thông tin qua email, chia sẻ trên mạng xã hội…
Web App tĩnh là một loại ứng dụng Web đơn giản, chỉ sử dụng các tệp tĩnh như HTML, CSS, JavaScript
4.2 Ứng dụng Web động (Dynamic web application)
Dynamic web application (ứng dụng Web động) là loại ứng dụng Web phức tạp hơn, có khả năng tương tác với người dùng và cơ sở dữ liệu. Dynamic web application thường được xây dựng trên các nền tảng lập trình phổ biến như Java, PHP, Ruby, Python.
Một số đặc điểm của Dynamic web application bao gồm:
- Tính động: ứng dụng Web động có khả năng thay đổi nội dung và tính năng trên trang Web một cách động dựa trên hành vi và yêu cầu của người dùng.
- Tính tương tác: Ứng dụng web động có khả năng tương tác với người dùng thông qua các giao diện động, form điền thông tin, hộp thoại trực tuyến, giỏ hàng thanh toán….
- Tính bảo mật: Dynamic web application sẽ yêu cầu bảo vệ an toàn thông tin người dùng, đảm bảo rằng dữ liệu sẽ không bị rò rỉ hoặc bị tấn công bằng cách sử dụng các tính năng như đăng ký, đăng nhập tài khoản.
Dynamic web application thường được xây dựng trên các nền tảng lập trình phổ biến như Java, PHP, Ruby, Python
4.3 Cửa hàng online hoặc thương mại điện tử
Đây cũng là một dạng web application hiện nay, tích hợp các yếu tố như: cổng thanh toán điện tử, danh sách sản phẩm, quản lý giỏ hàng, theo dõi đơn hàng…
4.4 Portal web app
Bạn có thể hiểu Portal web app như một trang web được thiết kế để cung cấp cho người dùng nhiều loại dịch vụ khác nhau với nhiều nhu cầu khác nhau. Portal Web App còn có tên gọi khác là Cổng thông tin điện tử Web, cung cấp mọi nội dung và dịch vụ người dùng cần.
Portal Web App cung cấp mọi nội dung và dịch vụ người dùng cần
4.5 Ứng dụng nhiều trang (MPA)
Ứng dụng nhiều trang (multi-page application, viết tắt là MPA) là loại ứng dụng web mà mỗi lần người dùng thực hiện một hành động, trang web sẽ được tải lại hoàn toàn để hiển thị nội dung mới. Các trang web của ứng dụng MPA được tạo ra bằng HTML và CSS và sử dụng các mã lệnh phía máy chủ để thực hiện các chức năng cần thiết.
So với single-page application (SPA), ứng dụng nhiều trang có cấu trúc phức tạp hơn, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quản lý, bán hàng, tài chính…
Mô tả cách hoạt động của MPA
4.6 Ứng dụng trang đơn (SPA)
Ứng dụng trang đơn (SPA) là một ứng dụng web cho phép người dùng có thể thực hiện tất cả thao tác trên một trang duy nhất, tất cả dữ liệu, tài nguyên hay cấu trúc trang chỉ cần tải một lần duy nhất và không yêu cầu tải lại nhiều lần khi lật trang giống MPA.
SPA được xây dựng dựa trên các framework JavaScript như Angular, React, Vue JS, Ember JS, mang tới khả năng phát triển những trang web động, có tính thẩm mỹ cao và trải nghiệm, tương tác người dùng tốt.
Ưu điểm của các ứng dụng trang đơn bao gồm: Tốc độ tải trang nhanh, dễ dàng phát triển và gỡ lỗi, mang tới trải nghiệm tối giản hệt như việc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị di động.
4.7 Ứng dụng Web với hệ thống quản lý CMS
Ứng dụng web với hệ thống quản lý nội dung CMS là một giải pháp hiệu quả để quản lý và phát triển trang web. CMS là viết tắt của Content Management System, có chức năng quản lý, cập nhật và xuất bản nội dung trên trang web.
Với ứng dụng web CMS, người dùng có thể tạo, chỉnh sửa và xóa các trang web, bài viết, sản phẩm, thông tin khách hàng, v.v. một cách dễ dàng và nhanh chóng. Hệ thống quản lý nội dung CMS còn cung cấp các tính năng như quản lý tài khoản người dùng, quản lý truy cập, tối ưu hóa SEO, tích hợp các công cụ xã hội, v.v.
Một số hệ thống CMS phổ biến hiện nay là WordPress, Drupal và Joomla. Các hệ thống này được thiết kế để hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình web phổ biến như PHP, HTML, CSS, JavaScript…
CMS là một giải pháp hiệu quả để quản lý và phát triển trang web
4.8 Progressive Web Apps
Progressive Web Apps là dòng ứng dụng web được xây dựng bằng một số ngôn ngữ lập trình thông dụng như HTML, CSS, JavaScript nhưng lại có giao diện và hoạt động như Native App trên điện thoại.
Lợi ích của PWA có thể kể đến như:
- Giao diện phù hợp với mọi kích thước màn hình thiết bị hiện nay
- Cách thức hoạt động tương đồng với Native App bình thường khác.
- Các bản cập nhật độc lập nên người dùng không cần truy cập vào play store để cập nhật.
- Được xây dựng bằng những công nghệ web phổ biến, hiệu suất hoạt động nhanh,dung lượng nhẹ..
- Hoạt động cả khi không có internet.
- Độ bảo mật cao trên nền giao thức HTTPS
- Cài đặt dễ dàng, chi phí phát triển, bảo trì thấp.
Progressive Web Apps cung cấp giao diện phù hợp với mọi kích thước màn hình thiết bị hiện nay
5. Các ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển Web App
5.1 Ngôn ngữ Java
Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và đa nền tảng được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển ứng dụng Web, desktop, mobile và các hệ thống phân tán. Java được phát triển bởi Sun Microsystems vào năm 1991 và được công bố chính thức vào năm 1995.
Một trong những ưu điểm của Java là tính đa nền tảng, cho phép người lập trình viết mã một lần và chạy trên nhiều nền tảng khác nhau như Windows, Mac OS và Linux. Java cũng cung cấp một số tính năng quan trọng như quản lý bộ nhớ tự động, bảo mật và kiểm soát lỗi nhanh chóng, giúp cho quá trình phát triển ứng dụng trở nên đơn giản hơn.
5.2. Ngôn ngữ PHP
PHP là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng chủ yếu để phát triển các ứng dụng Web động. PHP được phát triển bởi Rasmus Lerdorf vào năm 1994 và được công bố chính thức vào năm 1995.
Với hệ thống câu lệnh đơn giản và dễ học, PHP nhanh chóng trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình Web phổ biến nhất trên thế giới. PHP hỗ trợ truy xuất tài nguyên từ nhiều cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, Oracle, PostgreSQL, giúp cho việc phát triển các ứng dụng Web động trở nên dễ dàng hơn.
5.3. Ngôn ngữ lập trình Python
Python là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả lĩnh vực phát triển Web Application. Điểm mạnh của ngôn ngữ Python bao gồm: thư viện tiêu chuẩn khổng lồ, khả năng tương thích với hệ thống lớn và hệ thống câu lệnh đơn giản. Qua đó giúp Python trở thành ngôn ngữ lập trình hàng đầu cho các dự án phát triển ứng dụng Web hiện nay.
5.4. Ngôn ngữ lập trình JavaScript
Ngôn ngữ JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng phổ biến trong việc phát triển web app và các ứng dụng khác. JavaScript có thể được sử dụng để thêm tính năng động cho trang web, làm việc với các thành phần giao diện người dùng, xử lý dữ liệu đầu vào từ người dùng và tương tác với các API và dịch vụ web.
JavaScript là ngôn ngữ lập trình dễ học và dễ sử dụng, với hệ thống cú pháp đơn giản và khả năng tích hợp với các công nghệ khác như HTML và CSS. JavaScript cũng có nhiều thư viện dữ liệu để triển khai, qua đó giúp cho việc phát triển web app trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
6. So sánh Web App và Website thông thường
Bạn đọc có thể tham khảo bảng sau
Tiêu chí |
Web App |
Website |
Đối tượng |
Ứng dụng web được thiết kế để tương tác với người dùng |
Một trang web chủ yếu bao gồm nội dung tĩnh để cung cấp thông tin cho người dùng. Nó có thể truy cập công khai cho tất cả người dùng. |
Tương tác người dùng |
Trong một ứng dụng web, người dùng không chỉ đọc nội dung trang mà còn thao tác các dữ liệu trên web bằng nhiều hình thức khác nhau như: nhấn nút, gửi biểu mẫu, nhắn tin trực tuyến, phản hồi, thêm vào giỏ hàng, đặt hàng, thanh toán… |
Một trang web chỉ cung cấp nội dung trực quan và văn bản mà người dùng có thể xem và đọc. |
Xác thực |
Ứng dụng web cần xác thực thông tin nhằm đảm bảo tính bảo mật của tài khoản người dùng, tránh được việc truy cập trái phép, rò rỉ nguồn dữ liệu riêng tư |
Xác thực thông tin không bắt buộc đối với hầu hết các website thông tin đơn thuần. Người dùng có thể yêu cầu đăng ký để nhận các thông báo hay thông tin được cập nhật thường xuyên hoặc truy cập các tùy chọn bổ sung của website |
7. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ thông tin về chủ đề Web App là gì được chúng tôi biên soạn. Có thể nói Web Application đã và đang phát triển mạnh mẽ, cung cấp nhiều lợi ích về sự tiện lợi, tính khả dụng cao trên nhiều thiết bị và chi phí để phát triển và bảo trì thấp. Hi vọng rằng bạn đọc đã có đủ những kiến thức bổ ích về ứng dụng Web. Đừng quên đón đọc những bài viết công nghệ tiếp theo của chúng tôi!