Trang chủ Liên hệ

Địa chỉ IP là gì? Tìm hiểu tất tần tật kiến thức về địa chỉ IP

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG VÀ ĐIỀU KHIỂN 09/01/2024

Địa chỉ IP có lẽ là một thuật ngữ không quá xa lạ với người dùng Internet hiện nay. Nhưng bạn đã thật sự hiểu địa chỉ IP là gì chưa? Trong bài viết này MC&TT sẽ giới thiệu với bạn thông tin chi tiết về IP, từ định nghĩa cho tới cấu tạo, công dụng, ưu nhược điểm, các loại… Cùng tìm hiểu nhé!

1. Địa chỉ IP là gì?

Địa chỉ IP (viết tắt của Internet Protocol - nghĩa là giao thức Internet) là loại địa chỉ đơn giản nhất mà những thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính để bàn, laptop… dùng để nhận diện, liên lạc, truyền và gửi tín hiệu với nhau trên mạng Internet thông qua giao thức mạng Internet.

Về bản chất, địa chỉ IP giống như một mã định danh hay địa chỉ nhà cho phép gửi và nhận thông tin đúng vị trí giữa hàng vạn các thiết bị khác nhau trên mạng.

Internet cần một điều để phân biệt giữa các điện thoại, máy tính, bộ định tuyến và những trang web khác nhau và IP cung cấp thông tin về vị trí giúp các thiết bị có thể liên lạc với nhau, các dữ liệu được gửi và nhận đúng địa chỉ. Như vậy có thể nói rằng, địa chỉ IP cung cấp cách thực hiện và trở thành một phần quan trọng để Internet có thể hoạt động được.

Về hình thức, địa chỉ IP là một chuỗi các số được sắp xếp và phân tách bằng dấu chấm.

Ví dụ 194.164.7.25

Bạn có thể thấy rằng 1 địa chỉ IP sẽ bao gồm 4 số được tách biệt bằng 3 dấu chấm. Mỗi số sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến 255. Tức là, địa chỉ IP có thể từ 0.0.0.0 đến 255.255.255.255

Địa chỉ IP không phải là ngẫu nhiên mà là do Tổ chức cấp phát số hiệu Internet (Internet Assigned Numbers Authority - IANA) quản lý và tạo ra. IANA được điều hành bởi Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN) - một tổ chức phi lợi nhuận có nhiệm vụ duy trì tính bảo mật và cho phép tất cả mọi người có thể sử dụng Internet được thành lập tại Mỹ vào năm 1998.

2. Cấu tạo của địa chỉ IP

2.1. Thành phần, hình dạng của địa chỉ IP

Hiện tại, địa chỉ IP đang được sử dụng (IPv4) có 32 bit chia thành 4 Octet. Mỗi một Octet có 8 bit, tương đương với 1 byte. Các Octet tách biệt nhau bằng 1 dấu chấm (.).

Địa chỉ IP sẽ bao gồm 3 thành phần chính là:

Địa chỉ IP ở dạng bit nhị phân:

xyxyxyxy.xyxyxyxy.xyxyxyxy.xyxyxyxy

Trong đó x, y = 0 hoặc 1

Ví dụ: 00101100.01111011.01101110.11100000

Địa chỉ IP ở dạng thập phân: xxx.xxx.xxx.xxx

Trong đó x là số thập phân 0 - 9

Ví dụ: 147.133.112.242

Dạng đầy đủ của địa chỉ IP là 3 chữ số trong từng Octet, nhưng nếu số đầu tiên trong Octet là 0 thì thường bỏ số 0 đó đi. 

Ví dụ: địa chỉ IP thường thấy trên thực tế là 54.134.10.1 => Dạng đầy đủ là 054.134.010.001.

2.2. Các lớp địa chỉ IP

Người ta phân địa chỉ IP ra thành làm 6 lớp (class) phân biệt như sau:

Trong 5 lớp trên,các địa chỉ lớp A, B, C sẽ được dùng để cài đặt cho các nút mạng. Các địa chỉ lớp D dùng trong các ứng dụng truyền thông đa phương tiện. Lớp E thì chỉ được sử dụng để nghiên cứu và dự phòng.

3. Địa chỉ IP dùng để làm gì?

Một địa chỉ IP chứa rất nhiều thông tin. Tuy nhiên, mục đích chính của nó chỉ đơn giản là dùng để xác định thiết bị và mạng của bạn trên các kết nối Internet khác nhau từ đó giúp truyền và gửi dữ liệu đến đúng nơi. Địa chỉ IP giúp các thiết bị trên mạng Internet có thể nhận ra nhau, phân biệt, chia sẻ và giao tiếp, liên lạc với nhau.

Ví dụ, trong thực tế, nếu bạn muốn gửi một bức thư hay gói hàng cho người thân ở nơi khác, bạn cần phải biết chính xác địa chỉ của người nhận để không bị thất lạc khi gửi. Tương tự như vậy, khi dữ liệu được truyền trên mạng Internet cũng cần một địa chỉ chính xác để đến được đúng điểm đích cần đến. Địa chỉ IP đóng vai trò như một địa chỉ trong thực tế.

Ngoài ra, một địa chỉ IP có thể cho biết: 

Tuy nhiên, bạn không thể tìm thấy vị trí chính xác của ai đó từ IP của họ. IP dùng để nhận dạng thiết bị chứ không phải để nhận dạng địa chỉ trong thực tế. Trong nhiều trường hợp, dữ liệu định vị địa lý được liên kết với một địa chỉ IP thậm chí không hoàn toàn chính xác vì mỗi cơ sở dữ liệu định vị địa lý IP lưu giữ các bản ghi khác nhau.

Địa chỉ IP của bạn sẽ không cố định; nó thay đổi dựa trên kết nối mạng mà bạn lựa chọn để sử dụng. Bộ định tuyến Router hoặc nhà cung cấp dịch vụ mạng (ISP) sẽ chỉ định địa chỉ IP cho từng thiết bị trên mạng.

4. Các ưu điểm và nhược điểm của địa chỉ IP

4.1. Ưu điểm của địa chỉ IP

4.2. Nhược điểm của địa chỉ IP

5. Các loại địa chỉ IP hiện nay

Hiện nay có 4 loại địa chỉ IP thông dụng. Mỗi loại IP có thể là địa chỉ IPv4 hoặc địa chỉ IPv6. Dưới đây là chi tiết về 4 loại IP:

5.1. IP Public

Địa chỉ IP Public (IP công cộng) là địa chỉ mà nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) sử dụng để cung cấp mạng cho một hộ gia đình hoặc một tổ chức, toà nhà, doanh nghiệp cụ thể. 

Đây là địa chỉ IP mà các thiết bị kết nối mạng trong gia đình (tổ chức) sử dụng để liên lạc với các thiết bị kết nối Internet khác, tức là các thiết bị có thể truy cập Internet hay liên lạc trực tiếp với thiết bị của người dùng ở gia đình (tổ chức) khác. 

5.2. IP Private

Địa chỉ IP Private (IP cá nhân) là địa chỉ IP nội bộ chỉ dùng để sử dụng trong các mạng hệ thống mạng LAN (mạng gia đình, nhà trường, công ty). Địa chỉ này không thể kết nối với mạng Internet mà chỉ có tác dụng giúp các thiết bị trong mạng LAN có thể giao tiếp với nhau thông qua trung tâm điều khiển như là bộ định tuyến router. 

Địa chỉ IP Private được router gán tự động cho các thiết bị trong mạng hoặc người dùng có thể tự thiết lập lại theo cách thủ công.

​​Dưới đây là bảng so sánh những khác biệt chính giữa địa chỉ IP Public và IP Private:

Tiêu chí

IP Public

IP Private

Phạm vi

  • Toàn cầu
  • 1 vị trí nhất định (trong gia đình, doanh nghiệp, tổ chức)

Mục đích

  • Dùng để truy cập Internet, liên lạc giữa các thiết bị trong mạng Internet
  • Sử dụng để liên lạc giữa các thiết bị trong một mạng LAN.

Nguồn cung cấp

  • Nhà cung cấp dịch vụ Internet
  • Bộ định tuyến Router

5.3. IP tĩnh

IP tĩnh (IP Static) là địa chỉ IP cố định chỉ dành riêng cho 1 người hoặc 1 nhóm người sử dụng, thiết bị kết nối đến Internet của họ được đặt một địa chỉ IP duy nhất.

IP tĩnh thường được cấp cho một máy chủ với mục đích riêng như: máy chủ mail, máy chủ web… để nhiều người có thể truy cập cùng một thời điểm mà không làm gián đoạn quá trình sử dụng.

5.4. IP động

IP động (IP Dynamic) là địa chỉ IP có thể thay đổi sau mỗi lần sử dụng.

Các đơn vị cung cấp dịch vụ Internet thường sẽ chỉ cung cấp địa chỉ IP động cho khách hàng thông thường. Tức là, IP sẽ khác nhau sau mỗi lần kết nối hoặc trong một phiên kết nối sẽ được đổi thành các IP khác. Việc cấp IP động này nhằm tiết kiệm nguồn địa chỉ IP đang có hạn. Khi một thiết bị đang không kết nối vào mạng Internet thì nhà cung cấp sẽ cấp IP đó cho một người sử dụng khác.

6. Cách tìm địa chỉ IP trên máy tính

6.1. Cách tìm địa chỉ IP Public

Bạn có thể tìm địa chỉ IP Public mà bạn đang sử dụng bằng cách lên Google, nhập từ khoá “what is my IP address” và tìm kiếm. Kết quả đầu tiên của Google là một đoạn mã hiển thị IP công cộng của bạn.

6.2. Cách tìm địa chỉ IP Private trên máy tính Windows

Cách 1: Sử dụng Command Prompt

Cách 2: Sử dụng Control panel

6.3. Cách tìm địa chỉ IP Private trên máy tính MacBook

Cách 1: Sử dụng Tùy chọn Hệ thống (System Preferences)

Cách 2: Dùng Terminal

Tổng kết

Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng Internet thì chắc hẳn đã không còn xa lạ với khái niệm IP. Hy vọng rằng, qua bài viết này các bạn đã hiểu rõ địa chỉ IP là gì, nắm được cấu tạo, ưu nhược điểm cũng như là các loại và cách tìm địa chỉ IP.

Bài viết liên quan